Cities of the future Flashcards

(75 cards)

1
Q

Article (n) /’ɑ:tikl/

A

bài báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Card reader /kɑrd ˈridər/

A

thiết bị đọc thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

City dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)

A

người sống ở đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/

A

làn đường dành cho xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv)

A

một cách có năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj)

A

hai tầng, có nhiều tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ (n)

A

cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Interact /ˌɪn.təˈrækt/ (v)

A

tác động qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Liveable /ˈlɪv.ə.bəl/

A

đáng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Neighborhood (n) /ˈneɪ.bɚ.hʊd/

A

khu dân cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Operate /ˈɒp.ər.eɪt/

A

vận hành, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (n)

A

người đi bộ, khách bộ hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Privacy (n) /ˈprɪv.ə.si/

A

sự riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n)

A

vườn trên sân thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sensor /ˈsen.sər/

A

cảm biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/

A

ý thức cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ (n)

A

nhà chọc trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sustainable /səs’teinəbl/ (adj)

A

có thể chịu đựng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Urban center /’ɜ:bən/

A

khu đô thị, trung tâm đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Upgrade /,ʌp’greid/ (v)

A

nâng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Urban planner /ˈɜːbən ‘plænə(r)/ (n)

A

chuyên gia quy hoạch đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Optimistic /,ɒpti’mistik/ (adj)

A

lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Overcrowded /’əʊvə’kraʊdid/ (adj)

A

chật ních, đông nghẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Pessimistic /’pesi’mistik/ (adj)

A

bi quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Quality of life /'kwɒləti əv laɪf/ (n)
chất lượng sống
26
Renewable /ri'nju:əbl/ (adj)
có thể tái tạo được
27
Inhabitant /in'hæbitənt/ (n)
cư dân, người cư trú
28
Detect /di'tekt/ (v)
dò tìm, phát hiện ra
29
Metropolitan /,metrə'pɒlitən/ (adj)
thuộc thủ đô, ở thủ đô
30
Cosmopolitan /,kɒzmə'pɒlitən/ (adj)
gồm người từ nhiều nước
31
Futuristic /,fju:t∫ə'ristik/ (adj)
thuộc về tương lai
32
Vehicle /ˈvɪə.kəl/ (n)
xe cộ
33
Traffic jam /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ (np)
ách tắc giao thông
34
Living conditions /kənˈdɪʃ·ənz/ (np)
điều kiện sống, điều kiện sinh hoạt
35
Rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊər/ (np)
giờ cao điểm
36
Victim /ˈvɪk.təm/ (n)
nạn nhân
37
Cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ (n)
tội phạm mạng
38
Suburban /səˈbɜː.bən/ (adj)
thuộc ngoại ô
39
Smoothly /ˈsmuːð.li/ (adv)
một cách êm ả, trôi chảy
40
Emission /iˈmɪʃ.ən/ (n)
sự tỏa ra
41
Exhibition (n) /,eksi'bi∫n/ Exhibit /ig'zibit/ (v)
cuộc triển lãm, sự biểu lộ triển lãm, biểu lộ
42
Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv) Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (n)
một cách hiệu quả có năng lực, có hiệu suất cao tính hiệu quả, hiệu suất
43
Transport /ˈtræn.spɔːt/ (n)
sự chuyên chở, vận tải, phương tiện vận chuyển
44
Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (n) Architect /ˈɑːr.kə.tekt/ (n)
công trình kiến trúc kiến trúc sư
45
Renewable (adj) /rɪˈnjuː.ə.bəl/ Non-renewable (adj) /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/
có thể tái tạo được không thể tái tạo được
46
Pedestrian zone /pəˈdes.tri.ən/ (np)
khu vực dành cho người đi bộ
47
Neighbour (n) /ˈneɪ.bər/ Neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (n)
người hàng xóm hàng xóm, vùng lân cận
48
Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ Innovate (v) /ˈɪn.ə.veɪt/ Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/ (adj)
sự đổi mới đổi mới đổi mới, sáng tạo
49
Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ (n) Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj) Sustainably /səˈsteɪ.nə.bli/ (adv)
sự bền vững bền vững một cách bền vững
50
Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n) Urbanize /ˈɜː.bən.aɪz/ (v) Urban (adj) /ˈɜː.bən/
sự đô thị hóa đô thị hóa đô thị
51
Technological /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ (adj) Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n) Technologically /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/ (adv)
thuộc về công nghệ công nghệ một cách công nghệ
52
Reduce /rɪˈdʒuːs/ (v) Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ (n) Reduced /rɪˈdjuːst/ (adj)
giảm sự giảm giảm đi, thu nhỏ
53
Impact /ˈɪm.pækt/ (v) Impacted /ɪmˈpæk.tɪd/ (adj)
tác động bị tác động mạnh mẽ
54
Traffic congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (np)
tắc đường
55
Dweller (n) /ˈdwel.ər/ Dwell (v) /dwel/ Dwelling (n) /ˈdwel.ɪŋ/
người sống, cư trú tại một nơi ở, sinh sống nơi ở, nhà cửa
56
Infrastructure (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ Infrastructural /ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər.əl/ (adj)
cơ sở hạ tầng liên quan đến cơ sở hạ tầng
57
Expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) Expectation (n) /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ Expect (v) /ɪkˈspekt/
được mong đợi, dự kiến sự kỳ vọng mong đợi, dự kiến
58
Predict /prɪˈdɪkt/ (v) Prediction (n) /prɪˈdɪk.ʃən/ Predictive (adj) /prɪˈdɪk.tɪv/
dự đoán sự dự đoán có tính dự đoán
59
Sensor (n) /ˈsen.sər/ Sensory (adj) /ˈsen.sər.i/
cảm biến liên quan đến cảm giác
60
Operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ Operation (n) /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ Operational (adj) /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən.əl/
vận hành, hoạt động sự vận hành liên quan đến hoạt động
61
Biodiversity (n) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ Biodiverse (adj) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜːs/ Biodiversity loss (np) /lɒs/
đa dạng sinh học có đa dạng sinh học sự mất đa dạng sinh học
62
Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ (adj) Eco-friendliness /ˈfrend.li.nəs/ (n)
thân thiện với môi trường tính thân thiện với môi trường
63
Liveable (adj) /ˈlɪv.ə.bəl/ Live (v) /lɪv/ Liveability (n) /ˌlɪv.əˈbɪl.ə.ti/
đáng sống sinh sống sự thích hợp để sinh sống
64
Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) Prescribe /prɪˈskraɪb/ (v)
đơn thuốc kê đơn thuốc
65
Pedestrian (n) /pəˈdes.tri.ən/ Pedestrianise (v) /pəˈdes.tri.ə.naɪz/ Pedestrian-friendly (adj)
người đi bộ làm một khu vực cho người đi bộ thân thiện với người đi bộ
66
Resident (n) /ˈrez.ɪ.dənt/ Residency (n) /ˈrez.ɪ.dən.si/ Reside (v) /rɪˈzaɪd/
cư dân sự cư trú cư trú
67
Industry /ˈɪn.də.stri/ (n) Industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (adj) Industrialization /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ (n)
ngành công nghiệp liên quan đến công nghiệp sự công nghiệp hóa
68
Employment (n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ Employ (v) /ɪmˈplɔɪ/ Unemployment (n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
việc làm tuyển dụng, việc làm sự thất nghiệp
69
Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/ Pollute (v) /pəˈluːt/ Pollutant (n) /pəˈluː.tənt/
ô nhiễm gây ô nhiễm chất gây ô nhiễm
70
Agriculture (n) /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ Agricultural (adj) /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/
nông nghiệp liên quan đến nông nghiệp
71
Amenity (n) /əˈmiː.nə.ti/ Amenity-rich (adj)
tiện ích có nhiều tiện ích
72
Get around (phr-v)
di chuyển xung quanh
73
Close down (phr-v)
đóng cửa
74
Hit the road (idiom)
bắt đầu hành trình hoặc xuất phát
75
Hustle and bustle
sự náo nhiệt và hối hả của cuộc sống đô thị