Cities of the future Flashcards
(75 cards)
Article (n) /’ɑ:tikl/
bài báo
Card reader /kɑrd ˈridər/
thiết bị đọc thẻ
City dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)
người sống ở đô thị
Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/
làn đường dành cho xe đạp
Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv)
một cách có năng suất
High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj)
hai tầng, có nhiều tầng
Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ (n)
cơ sở hạ tầng
Interact /ˌɪn.təˈrækt/ (v)
tác động qua lại
Liveable /ˈlɪv.ə.bəl/
đáng sống
Neighborhood (n) /ˈneɪ.bɚ.hʊd/
khu dân cư
Operate /ˈɒp.ər.eɪt/
vận hành, hoạt động
Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (n)
người đi bộ, khách bộ hành
Privacy (n) /ˈprɪv.ə.si/
sự riêng tư
Roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n)
vườn trên sân thượng
Sensor /ˈsen.sər/
cảm biến
Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/
ý thức cộng đồng
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ (n)
nhà chọc trời
Sustainable /səs’teinəbl/ (adj)
có thể chịu đựng được
Urban center /’ɜ:bən/
khu đô thị, trung tâm đô thị
Upgrade /,ʌp’greid/ (v)
nâng cấp
Urban planner /ˈɜːbən ‘plænə(r)/ (n)
chuyên gia quy hoạch đô thị
Optimistic /,ɒpti’mistik/ (adj)
lạc quan
Overcrowded /’əʊvə’kraʊdid/ (adj)
chật ních, đông nghẹt
Pessimistic /’pesi’mistik/ (adj)
bi quan