Anh 9 Flashcards
(90 cards)
Go on + to V
Tiếp tục một hành động sau khi hoàn thành một hành động khác.
Go on + Ving
Tiếp tục hành động đang thực hiện.
Forget + to V
Quên phải làm một hành động.
Forget + Ving
Quên hành động đã làm.
Quit + to V
Nghỉ làm để thực hiện hành động khác.
Quit + Ving
Dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động.
Remember + to V
Nhớ PHẢI thực hiện một hành động.
Remember + Ving
Nhớ ĐÃ thực hiện một hành động.
Regret + to V
Hối hận vì PHẢI thực hiện một hành động.
Regret + Ving
Hối hận về việc ĐÃ thực hiện một hành động.
Try + to V
Cố gắng để thực hiện một hành động.
Try + Ving
Thử nghiệm một hành động để xem kết quả.
Stop + to V
Dừng lại để thực hiện một hành động khác.
Stop + Ving
Dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động.
Need + to V
Cần phải thực hiện một hành động nào đó.
Need + Ving
Cần phải thực hiện một hành động liên tục, lặp đi lặp lại.
Allow/ permit/ advise/ recommend +
Ving
Allow/ permit/ advise/ recommend + O +
to V
Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + VING
Sử dụng khi người nói chứng kiến một phần của hành động
stop
Ving
Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + V
Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
fancy
Ving
delay
Ving
consider
Ving