Anh 9 Flashcards

(90 cards)

1
Q

Go on + to V

A

Tiếp tục một hành động sau khi hoàn thành một hành động khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go on + Ving

A

Tiếp tục hành động đang thực hiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Forget + to V

A

Quên phải làm một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Forget + Ving

A

Quên hành động đã làm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Quit + to V

A

Nghỉ làm để thực hiện hành động khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Quit + Ving

A

Dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Remember + to V

A

Nhớ PHẢI thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Remember + Ving

A

Nhớ ĐÃ thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Regret + to V

A

Hối hận vì PHẢI thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Regret + Ving

A

Hối hận về việc ĐÃ thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Try + to V

A

Cố gắng để thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Try + Ving

A

Thử nghiệm một hành động để xem kết quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Stop + to V

A

Dừng lại để thực hiện một hành động khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Stop + Ving

A

Dừng lại trong quá trình thực hiện một hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Need + to V

A

Cần phải thực hiện một hành động nào đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Need + Ving

A

Cần phải thực hiện một hành động liên tục, lặp đi lặp lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Allow/ permit/ advise/ recommend +

A

Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Allow/ permit/ advise/ recommend + O +

A

to V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + VING

A

Sử dụng khi người nói chứng kiến một phần của hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

stop

A

Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hear/ sound/ smell/ taste/ feel/ watch/ notice/ see/ listen + O + V

A

Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

fancy

A

Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

delay

A

Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

consider

A

Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
admit
Ving
24
miss
Ving
25
involve
Ving
26
finish
Ving
27
postpone
Ving
28
imagine
Ving
29
avoid
Ving
30
deny
Ving
31
risk
Ving
32
practise
Ving
33
enjoy
Ving
34
suggest
Ving
35
V + Someone +
Ving
36
Phát âm là /s/
/k/, /θ/, /f/, /p/, /t/. Ví dụ: stops, laughs, accepts, months
37
Phát âm là /iz/
kết thúc là các âm như: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Ví dụ: kisses, washes, matches, changes, buzzes
38
absorb (V)
hấp thụ
39
determine (V)
xác định rõ
40
Hành động lặp lại như thói quen hay một sự thật, chân lí
Thì hiện tại đơn
41
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói Hành động sẽ thực hiện (đã được lên kế hoạch) Hành động mang tính tạm thời
Thì hiện tại tiếp diễn
42
- Hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể chưa kết thúc – Hành động vừa xảy ra tức thì
Thì hiện tại hoàn thành
43
– Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ – Thói quen trong quá khứ
Thì quá khứ đơn
44
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm thuộc quá khứ – Có hai hành động cùng xảy ra vào 1 thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn
45
– Một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (cả hai hành động đề đã kết thúc trong quá khứ)
Thì quá khứ hoàn thành
46
– Hành động chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra trong tương lai (được quyết định vào thời điểm nói)
Thì tương lai đơn
47
Dạng câu ước ở hiện tại
S + wish / wishes + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
48
Dạng câu ước ở quá khứ
S + wish / wishes + S + had + V (phân từ II)
49
Dạng câu ước ở tương lai
S + wish / wishes + S + would + V1
50
wish = ... =
would that = if only
51
Câu Đk Loại 1: có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Vs/es ( cột 1 ) , will Vinf
52
Câu Đk Loại 2: không có thật ở hiện tại
Ved ( cột 2 ) , would V1
53
Câu Đk Loại 3: không có thật trong quá khứ
had V3, would have V3
54
If not = ... =
unless = without
55
inversion
aux (can, could, have, had... ) + S + V
56
Beat one’s self Up
tự trách mình ( chủ ngữ là gì thì "one" đổi theo, VD: she beats herself up )
57
Let sb down
làm ai đó thất vọng
58
Break down
bị hư
59
Look around
nhìn xung quanh
60
Break in
đột nhập
61
Look at st
nhìn cái gì đó
62
Bring sth up
đề cập về chuyện gì đó
63
Look down on sb
khinh thường, không coi trọng ai đó
64
Call for
cần/ kêu gọi cái gì đó
65
Look forward to V-ing / sth:
mong mỏi cái gì đó sẽ xảy ra
66
Bring sb up
nuôi nấng (con cái)
67
Look into st
nghiên cứu, xem xét
67
Look for
tìm kiếm
67
Carry out
thực hiện
67
Look sth up:
tra nghĩa
67
Look up to sb
kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
68
Cut off
cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
68
Do away with
bỏ cái gì đó đi
68
Run into
vô tình gặp được
69
Drop by
ghé qua
70
Drop sb off
thả ai xuống xe
71
Wind up
= end up: có kết thúc
72
Figure out
tìm ra
73
Take up
bắt đầu làm một hoạt động mới
74
Move on to st
chuyển tiếp
75
Get along/get along with
hòa thuận với ai
76
Get on with sb
hòa thuận với ai đó
77
Help sb out
giúp đỡ ai đó
78
Put sb down
hạ thấp ai đó
79
79
80
81