Những cụm từ dễ ra (cô Mai Phương) Flashcards

(238 cards)

1
Q

come across

A

find by chance (tình cờ thấy, tình cờ gặp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come around

A

change one’s opinion (thay đổi quan điểm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

come by

A

manage to get (có được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

come down with

A

become ill with (ngã bệnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

come out

A

become known, be published (rõ ràng, được xuất bản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

come up with

A

produce a plan or an idea (nảy ra ý tưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

come up

A

appear, occur (xuất hiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

come in for/ come under fire

A

be criticized (bị chỉ trích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

get along with

A

have a good relationship with (có mối quan hệ tốt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

get away

A

escape (chạy trốn thoát)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

get by

A

manage to live on a tight budget (xoay xở sống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

get sb down

A

make sb depressed (khiến ai buồn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

get into

A

become interested/involved in something (đam mê, thích thú)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

get off

A

leave a bus, train… (xuống tàu, xe…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

get over

A

recover from

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

get rid of

A

eliminate or throw something away (vứt, loại bỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

go along with

A

accept, support an idea (chấp nhận, ủng hộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

go away

A

leave a place (rời đi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

go by

A

pass (trôi qua)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

go down with

A

become ill with a disease (đổ bệnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

go for

A

try to achieve or attain (cố gắng đạt được)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

go off

A

explode (nổ tung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
A

ring/make a loud noise (đổ chuông)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
A

no longer good to eat or drink (ôi thiu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
go over
review (xem xét lại)
26
go through
experience, be officially accepted (trải qua, được chính thức công nhận)
27
go up
increase (tăng)
28
keep down
restrain or control (kiểm soát, kìm nén)
29
keep on
continue (tiếp tục)
30
keep out of
stay away from (tránh ra khỏi)
31
keep around
keep something near one (giữ gì đó gần bên cạnh)
32
keep at
continue with something difficult (tiếp tục với thứ gì đó khó khăn, dễ nản)
33
keep away from
avoid (tránh)
34
keep back
maintain a safe distance (duy trì khoảng cách an toàn)
35
keep off
not talk about (không đề cập tới gì đó)
36
keep up with
move at the same rate (bắt kịp ai)
37
look after
to take care of (chăm sóc)
38
look ahead
to think about or plan the future (lên kế hoạch cho tương lai)
39
look back (on)
to think of or remember what has happened (hồi tưởng lại)
40
look down on
to think that you are better than someone (khinh thường)
41
look for
search for, investigate (tìm kiếm, nghiên cứu)
42
look forward to
be excited about something that is going to happen (mong chờ, mong đợi)
43
look into
investigate (điều tra)
44
look out
to be careful (cẩn trọng)
45
look through
to read something, usually quickly (xem qua)
46
look up
search for information (tìm kiếm thông tin)
47
look up to
to respect or admire (tôn trọng)
48
make do with
use something less satisfactory as an alternative (miễn cưỡng tận dụng)
49
make for
move in the direction of; head for (hướng về)
50
make fun of
laugh at; make jokes about (cười nhạo)
51
make of
have an opinion about something (có suy nghĩ, quan điểm)
52
make off with
steal and hurry away (ăn cắp rồi tẩu thoát)
53
make out
be able to hear or read something (hiểu)
54
make up
invent a story (bịa chuyện)
55
put on powder, lipstick, etc (trang điểm)
56
form, institute (tạo nên)
57
make up with
end a quarrel and become friends again (làm hòa)
58
make up for
compensate for something (đền bù)
59
shrug something off/aside
cho qua, bỏ qua cái gì
60
blow over
biến mất mà không có ảnh hưởng nghiêm trọng
61
turn up
xuất hiện, đến
62
deal with somebody/something
đối phó với ai cái gì
63
believe in somebody/something
tin ai/cái gì
64
go over something
kiểm tra cái gì một cách cẩn thận, học cái gì cẩn thận
65
break up
chia tay
66
put on something
mặc cái gì; tổ chức cái gì (ca nhạc, kịch, sự kiện,...); bật cái gì lên
67
get into something = get in
đến một nơi
68
get on with somebody = get along with somebody = get on (together) = get along (together)
hòa hợp với ai
69
put up
đề xuất, xây hoặc đặt cái gì ở đâu, cho ai ở nhờ, tăng giá, cho mượn tiền, thể hiện, trình diễn
70
take up
tiếp tục, theo đuổi cái gì (thói quen, sở thích,...)
71
team up (with somebody)
lập nhóm (với ai), đứng về phe ai
72
fight somebody/something off
chống lại ai cái gì
73
ask for somebody/something
nói rằng mình muốn nói chuyện với ai hoặc cần được hướng dẫn đến một nơi
74
look for somebody/something
tìm kiếm ai cái gì đó; hy vọng/mong đợi điều gì
75
get off (something)
bước xuống cái gì (xe buýt, tàu, máy bay,...)
76
catch up on something
dành thêm thời gian để làm gì, bàn bạc (tin tức xung quanh)
77
come up with something
tìm hoặc đưa ra câu trả lời, giải pháp...
78
fill (something) up (with something)
làm đầy, đổ đầy
79
go out with somebody
hẹn hò với ai
80
bring up
nuôi dưỡng ai; đề cập, nhắc đến cái gì
81
grow up
lớn lên, trưởng thành
82
pass away = pass on
chết, qua đời
83
put off
hoãn lại, làm ai không thích/tin ai/cái gì nữa, hủy bỏ, làm ai nản lòng
84
switch off
ngừng suy nghĩ về điều gì đó hoặc ngừng chú ý đến điều gì đó, tắt cái gì
85
run into
tình cờ gặp ai đó, đạt đến một mức độ hoặc số lượng cụ thể (tiền, thời gian...), đâm vào ai cái gì
86
speed up
tăng tốc, xảy ra nhanh hơn
87
engage in something
tham gia vào một cái gì đó
88
drop off
chìm vào giấc ngủ; giảm sút
89
go up
tăng
90
set up something
thiết lập, thành lập một cái gì đó
91
take out something
làm cho cảm giác, nỗi đau, v.v. biến mất; mua đồ ăn mang đi
92
put out something
dập tắt cái gì (lửa, điếu thuốc), làm cho cái gì ngừng cháy/phát sáng
93
take off
cởi bỏ quần áo, phụ kiện; cất cánh, thành công
94
look after somebody/something
chăm sóc ai/cái gì
95
make up for something
bù đắp cho điều gì đó
96
drift off (to sleep)
buồn ngủ
97
come up
xảy ra, xuất hiện; đến gần, lại gần, mọc lên
98
blow somebody away
gây ấn tượng với ai đó rất nhiều hoặc làm cho họ rất hạnh phúc
99
look on
xem cái gì đó mà không tham gia vào
100
take in something
chú ý đến cái gì, hấp thu cái gì, hiểu hoặc nhớ điều gì đó đã nghe hoặc đọc
101
drop out (of school/college)
bỏ học, không còn tham gia hoặc là một phần của cái gì đó
102
build up something
tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó
103
check out
thanh toán tiền và rời khỏi khách sạn, v.v.
104
check in
đến lễ tân của khách sạn, sân bay, v.v. và xác nhận rằng bạn đã đến
105
break in
xông vào tòa nhà, ngắt lời, can thiệp vào, gây ảnh hưởng
106
break out
bùng nổ (chiến tranh, đánh nhau...)
107
note down
ghi chú, ghi lại
108
set off
khởi hành, làm bom, pháo hoa nổ, làm chuông reo, bắt đầu quá trình, sự kiện
109
go down with something
bị bệnh gì
110
try out somebody/something (on somebody)
kiểm tra ai/cái gì để xem chúng tốt như thế nào
111
bring about something
gây ra, mang lại cái gì
112
make out something
hiểu cái gì, xác định, cố gắng nhìn thấy/đọc/nghe
113
find out (about something/somebody)
tìm hiểu (về cái gì/ai đó)
114
cut down on something
cắt giảm (cái gì), chặt (cây)
115
take over (from something/somebody)
tiếp quản (từ cái gì/ai), kiểm soát cái gì, chiếm ưu thế
116
walk away (from somebody/something)
rời một tình huống hoặc mối quan hệ khó khăn, v.v.
117
drop by
ghé qua
118
look up something
tra cứu thông tin, cải thiện
119
come across somebody/something
tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy cái gì
120
get through something
sử dụng một lượng lớn cái gì đó, cố gắng để làm hoặc hoàn thành cái gì
121
see through somebody/something
nhận ra sự thật về ai cái gì
122
take in somebody
cho ai đó ở lại nhà, làm cho ai đó tin vào điều gì không đúng sự thật
123
take on
thuê, tuyển dụng ai; đảm nhận công việc/trách nhiệm mới
124
catch on
trở nên phổ biến, thịnh hành; hiểu cái gì
125
break off something
chia, tách cái gì
126
come up against somebody/something
đối mặt với ai cái gì
127
seal off
phong toả
128
go off
bị ôi thiu, reo chuông, nổ, tắt, không thích nữa...
129
call up somebody
gọi ai (tham gia quân ngũ)
130
carry out something
thực hiện cái gì (nghiên cứu, dự án, điều tra,...)
131
bring in something
đưa ra cái gì (luật, quy định,...)
132
turn down somebody/something
từ chối ai/cái gì, giảm âm lượng
133
start out
bắt đầu
134
hand/give something in (to somebody)
nộp cái gì cho ai
135
wear off
dần dần biến mất hoặc dừng lại (cơn đau, hiệu quả,...)
136
put aside
tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể; bỏ qua hoặc quên điều gì (cảm xúc, quan điểm...), ngừng làm việc này để làm việc khác
137
pop in/into (somewhere)
ghé qua nơi nào
138
sell out
be sold out
139
die out
không còn tồn tại, diệt vong
140
date back to something
có niên đại từ khi nào
141
depend on/upon somebody/something
phụ thuộc vào ai cái gì
142
put up with somebody/something
chịu đựng ai cái gì
143
think back on something
hồi tưởng về cái gì
144
talk back to somebody
cãi lại ai
145
keep up with something
theo kịp cái gì
146
give up
từ bỏ
147
care for somebody/something
chăm sóc ai/cái gì
148
call off something
hủy cái gì
149
put something away
cất cái gì
150
run out (of something)
hết cái gì
151
participate in something
tham gia cái gì
152
face up to something
đối diện với cái gì
153
go in for something
làm bài kiểm tra hoặc tham gia một cuộc thi, có một cái gì đó như một mối quan tâm hoặc một sở thích
154
bounce back
hồi phục nhanh chóng, vượt qua khó khăn một cách nhanh chóng
155
put somebody through (to somebody/...)
kết nối với ai đó qua điện thoại
156
drop by/in
drop in on somebody
157
knock somebody down/over
đánh/tông ai đó và làm họ ngã xuống đất
158
bear somebody/something out
cho thấy ai đó đúng hoặc điều gì đó đúng
159
stand for
viết tắt của
160
take over
tiếp quản, đảm nhận
161
catch on
trở nên nổi tiếng
162
hold on
chờ đợi
163
take on
bắt đầu tỏ ra, tuyển dụng
164
get over
vượt qua cái gì
165
go through
xem xét kỹ
166
come over
được hiểu thấu, gây ấn tượng
167
make out
xoay sở, xử lý tốt
168
make up
trang điểm/ bịa chuyện/ dàn dựng/ tạo nên
169
carry out
tiến hành
170
take up
bắt đầu một sở thích, thói quen
171
give off
toả ra
172
leave out
không bao gồm, không đề cập đến cái gì
173
put off
làm nản lòng, trì hoãn
174
switch off
ngừng suy nghĩ đến điều gì
175
turn on
bật
176
turn up
xuất hiện
177
make off
vội vàng
178
put on
một vở kịch, một chương trình
179
bring down
giảm
180
get on
thành công trong sự nghiệp
181
get out
được biết đến
182
turn away
quay đi
183
take off
cất cánh/ cởi
184
apply oneself to
làm việc/ nghiên cứu kỹ lưỡng/ chăm chỉ
185
carry on
tiếp tục
186
hold up
ách tắc, đình trệ
187
take after
giống
188
fill out
điền vào
189
show up
đến, có mặt
190
pass over
phớt lờ đi, tránh đi, bỏ qua, coi thường
191
hand in
nộp, giao nộp
192
catch up with
bắt kịp, đuổi kịp
193
look up to
tôn trọng
194
come up to
đạt đến một tiêu chuẩn
195
put up with
chịu đựng
196
run over
đâm bằng phương tiện giao thông
197
stream down
chảy xuống, tuôn chảy
198
flow down
xuôi dòng
199
turn down
từ chối
200
come across
tình cờ nhìn thấy cái gì đó
201
bring about
gây ra, dẫn đến, khiến
202
bring in
giới thiệu, nêu ra
203
come in
liên quan, nhận được
204
come up with
tìm ra (một giải pháp, câu trả lời)
205
come away with
đi trốn với ai
206
come across with
tình cờ gặp
207
take in
hấp thu, nhận
208
put down
ngừng giữ, đặt xuống
209
put up
cung cấp cho ai đó một nơi để ở tạm thời
210
put in
cài đặt, thiết lập
211
make off with
ăn trộm và chuồn đi mất
212
make up with
làm hòa với ai
213
make up for
đền bù, bù đắp
214
make away with
ăn trộm
215
come between
ngừng, ngăn ai đó làm điều gì họ thích
216
take out
loại bỏ, lấy ra
217
break out
nổ ra (chiến tranh)
218
speed up
tăng tốc
219
get along
hoà hợp
220
give in
đồng ý, nhượng bộ
221
cool off
làm cho ai cái gì mát hơn
222
stem from
xuất phát từ
223
water down
pha loãng
224
give out
hết sạch/ ngừng hoạt động
225
get away
đi nghỉ dưỡng/ trốn thoát
226
hold off
(mưa, bão) không xảy ra
227
fall over
ngã
228
fall back
rút lui
229
fall off
giảm xuống
230
fall out
tranh cãi, có mối quan hệ xấu với ai
231
bring sth back
khiến ai nhớ lại điều gì
232
take sb back (to sth/sb)
khiến ai nhớ lại điều gì
233
remind sb of sb/th
khiến ai nhớ lại điều gì
234
call off
hủy bỏ
235
sit for an exam
tham gia một kỳ thi
236
Nguồn
237
https://www.scribd.com/document/693325538/T%E1%BB%94NG-H%E1%BB%A2P-H%C6%A0N-100-%C4%90%E1%BB%80-THI-TH%E1%BB%AC-T-%E1%BB%90T-NGHI%E1%BB%86P-THPT-TI%E1%BA%BENG-ANH-2024-T%E1%BB%AA-CAC-TR%C6%AF%E1%BB%9CNG-TR%C6%AF%E1%BB%9CNG-CHUYEN-VA-SGD-C%E1%BA%A2-N%C6%AF%E1%BB%9AC-%C4%90%E1%BB%80-1-10-%C4%90%E1%BB%81-thi-%C4%91%C6%B0%E1%BB%A3c-c%E1%BA%ADp-nh%E1%BA%ADt-lien-t%E1%BB%A5c-b%E1%BB%9Fi
238
https://dethitailieu.com/wp-content/uploads/2024/03/De-thi-thu-TN-THPT-Tieng-Anh-2024-So-giao-duc-va-dao-tao-Ninh-Binh.pdf