bảng từ vựng cô vũ mai phương Flashcards
(161 cards)
1
Q
journey (n)
A
chuyến hành trình
2
Q
airline (n)
A
hãng hàng không
3
Q
company (n)
A
công ty
4
Q
system (n)
A
hệ thống
5
Q
neighbour (n)
A
hàng xóm
6
Q
social (adj)
A
thuộc về xã hội
7
Q
media (n)
A
phương tiện truyền thông
8
Q
profile (n)
A
hồ sơ
9
Q
business (n)
A
kinh doanh
10
Q
contact (n)
A
liên lạc, mối quan hệ
11
Q
network (n)
A
mạng lưới
12
Q
boring (adj)
A
nhàm chán
13
Q
bored (adj)
A
(cảm thấy) chán nản
14
Q
boringly (adv)
A
một cách nhàm chán
15
Q
boredom (n)
A
sự buồn chán
16
Q
fact (n)
A
sự thật
17
Q
figure (n)
A
con số, hình dáng
18
Q
synthetic (adj)
A
tổng hợp, nhân tạo
19
Q
chemical (n)
A
hóa chất
20
Q
insect (n)
A
côn trùng
21
Q
meanwhile (adv)
A
trong khi đó
22
Q
package (n)
A
gói hàng, bưu kiện
23
Q
seabird (n)
A
chim biển
24
Q
consume (v)
A
tiêu thụ
25
fresh (adj)
tươi
26
organic (adj)
hữu cơ
27
especially (adv)
đặc biệt là
28
locally (adv)
tại địa phương
29
reduce (v)
giảm
30
long-distance (adj)
đường dài
31
can (n)
lon
32
pre-packaged (adj)
đóng gói sẵn
33
rubbish (n)
rác
34
reuse (v)
tái sử dụng
35
separate (v)
tách rời, phân ra
36
metal (n)
kim loại
37
recycle (v)
tái chế
38
storage (n)
lưu trữ
39
transport (n)
sự vận chuyển
40
preservation (n)
sự bảo tồn
41
preparation (n)
sự chuẩn bị
42
item (n)
món đồ
43
factor (n)
yếu tố
44
resource (n)
tài nguyên
45
substance (n)
chất
46
flexible (adj)
linh hoạt
47
schedule (n)
lịch trình
48
expensive (adj)
đắt đỏ
49
passion (n)
đam mê
50
technology (n)
công nghệ
51
naturally (adv)
một cách tự nhiên
52
fulfilling (adj)
thỏa mãn, đáp ứng
53
management (n)
sự quản lý
54
indeed (adv)
thật sự, thực tế
55
craft (n)
nghề thủ công
56
effective (adj)
hiệu quả
57
strategy (n)
chiến lược
58
remotely (adv)
từ xa
59
fuel (v)
làm tăng lên, thúc đẩy
60
creativity (n)
sự sáng tạo
61
productive (adj)
năng suất, hiệu quả
62
flexibility (n)
sự linh hoạt
63
aspect (n)
khía cạnh
64
trade-off (n)
sự đánh đổi
65
incredibly (adv)
một cách đáng kinh ngạc
66
perfectly (adv)
hoàn hảo
67
combine (v)
kết hợp
68
transform (v)
biến đổi
69
decade (n)
thập kỷ
70
abundant (adj)
phong phú, dồi dào
71
industrialisation (n)
sự công nghiệp hóa
72
attract (v)
thu hút
73
arcade (n)
khu vui chơi điện tử, hành lang có mái che
74
boost (v)
tăng cường, thúc đẩy
75
economy (n)
nền kinh tế
76
commercially (adv)
về mặt thương mại
77
population boom (n)
sự bùng nổ dân số
78
influx (n)
sự đổ xô
79
congestion (n)
sự tắc nghẽn
80
humanoid (n)
hình người
81
eminent (adj)
nổi tiếng, xuất sắc
82
fiction (n)
tiểu thuyết, hư cấu
83
reality (n)
thực tế
84
activate (v)
kích hoạt
85
premiere (n)
buổi ra mắt
86
appearance (n)
sự xuất hiện
87
grant (v)
trao, cấp
88
undoubtedly (adv)
chắc chắn, không nghi ngờ gì
89
humanlike (adj)
giống con người
90
represent (v)
đại diện, tượng trưng
91
rapid (adj)
nhanh chóng
92
advancement (n)
sự tiến bộ
93
robotics (n)
ngành robot học
94
artificial (adj)
nhân tạo
95
intelligence (n)
trí thông minh
96
physical (adj)
thuộc về thể chất
97
appearance (n)
vẻ bề ngoài
98
inspire (v)
truyền cảm hứng
99
actress (n)
nữ diễn viên
100
creator (n)
người sáng tạo
101
lifelike (adj)
giống như thật
102
patented (adj)
đã được cấp bằng sáng chế
103
aid (n)
sự hỗ trợ
104
amaze (v)
làm kinh ngạc
105
combination (n)
sự kết hợp
106
input (n)
đầu vào, ý kiến đóng góp
107
sophisticated (adj)
tinh vi, phức tạp
108
perception (n)
sự nhận thức
109
recognise (v)
nhận ra
110
gesture (n)
cử chỉ, điệu bộ
111
equip (v)
trang bị
112
algorithms (n)
thuật toán
113
interact (v)
tương tác
114
activation (n)
sự kích hoạt
115
launch (v)
ra mắt, khởi động
116
initially (adv)
ban đầu
117
assist (v)
hỗ trợ
118
healthcare (n)
chăm sóc sức khỏe
119
creation (n)
sự sáng tạo
120
extinct (adj)
tuyệt chủng
121
rhythms (n)
nhịp điệu
122
increase (v)
tăng
123
possible (adj)
có thể
124
alternative (n)
lựa chọn thay thế
125
endangered (adj)
bị đe dọa
126
accessible (adj)
có thể tiếp cận
127
greeting (n)
lời chào đón
128
global (adj)
toàn cầu
129
urbanisation (n)
đô thị hóa
130
reside (v)
cư trú
131
predict (v)
dự đoán
132
phenomenon (n)
hiện tượng
133
various (adj)
đa dạng
134
push (v)
đẩy
135
force (v)
buộc phải
136
rural (adj)
nông thôn
137
resident (n)
cư dân
138
employment (n)
việc làm
139
option (n)
lựa chọn
140
relate (v)
liên hệ, liên quan
141
industry (n)
ngành công nghiệp
142
citizen (n)
công dân
143
access (n)
sự truy cập, tiếp cận
144
leisure (n)
thời gian rảnh
145
migration (n)
sự di cư
146
far-reaching (adj)
có tầm ảnh hưởng sâu rộng
147
deforestation (n)
sự phá rừng
148
accommodation (n)
chỗ ở
149
reduce (v)
giảm bớt
150
adequate (adj)
đầy đủ
151
detriment (n)
sự gây hại
152
shortage (n)
sự thiếu hụt
153
urbanite (n)
người sống ở thành thị
154
detrimental (adj)
có hại
155
low-income (adj)
thu nhập thấp
156
complexity (n)
sự phức tạp
157
straightforward (adj)
đơn giản, dễ hiểu
158
proper (adj)
đúng, thích hợp
159
profound (adj)
sâu sắc, to lớn
160
expansion (n)
sự mở rộng
161
slum (n)
khu ổ chuột