Basic_09: Đại từ nhân xưng & To be (1) & Chỉ định từ Flashcards

(46 cards)

1
Q

(đại) tôi

A

I
/aɪ/

Ghi chú: ngôi thứ nhất số ít - người nói đại diện cá nhân. Luôn luôn ở dạng viết hoa “I”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(đại) bạn

A

you (Harry)

/juː/

Ghi chú: ngôi thứ hai số ít - người nghe là 1 người. Không có nghĩa “bạn bè”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(đại) chúng tôi

A

we

/wiː/

Ghi chú: ngôi thứ nhất số nhiều - người nói đại diện tập thể (2 người trở lên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(đại) họ

A

they

/ðeɪ/

Ghi chú: ngôi thứ ba số nhiều - dùng khi đề cập 2 người khác trở lên (người khác = ngoài người nói và người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(đại) anh ấy

A

he

/hiː/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít giống đực - một người khác là giống đực (đàn ông, động vật giống đực…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(đại) cô ấy

A

she

/ʃiː/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít giống cái - một người khác là giống cái (phụ nữ, động vật giống cái…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(đại) nó

A

it

/ɪt/

Ghi chú: ngôi thứ ba số ít trung tính - không quan tâm giống đực hay giống cái, tuy nhiên ta mặc định vị trí của thứ đó không ngang hàng với mình => hạn chế dùng cho con người (chỉ dùng cho động vật, đồ vật, hiện tượng, sự kiện…). Thú cưng ở phương Tây thường được đề cập là He/she hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(đại) các bạn

A

you (Harry and Tom)

/juː/

Ghi chú: ngôi thứ hai số nhiều - người nghe từ hai người trở lên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(to be) thì, là, ở

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ là “I”

A

am

/æm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi là một con mèo

A

I am a cat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(to be) thì, là, ở

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ số ít/ không đếm được

A

is

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nó (anh ấy) là một con chó

A

He is a dog

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nó (Cô ấy) là một con chim

A

She is a bird

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nó là một con chuột

A

It is a mouse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(to be) thì, là, ở

Ghi chú: to be ở hiện tại - chỉ dùng cho chủ ngữ số nhiều.

A

are

Đặc biệt, you dù số ít hay số nhiều đều dùng “are”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chúng tôi là những con mèo

A

We are cats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chúng nó (họ) là những con chuột

A

They are mice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

(chỉ định) ~ này, cái này

A

this

/ðɪs/

Ghi chú: dùng với danh từ số ít Ở GẦN người nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(chỉ định) ~ đó, cái đó

A

that

/ðæt/

Ghi chú: dùng với danh từ số ít Ở XA người nói

20
Q

(chỉ định) những ~ này, những cái này

A

these

/ðiːz/

Ghi chú: dùng với danh từ số nhiều Ở GẦN người nói

21
Q

(chỉ định) những ~ đó, những cái đó

A

those

/ðoʊz/

Ghi chú: dùng với danh từ số nhiều Ở XA người nói

22
Q

cái bàn này

23
Q

con ngựa này

24
Q

thịt heo này

25
con gà này or thịt gà này
this chicken
26
cái máy tính đó
that computer
27
con heo đó
that pig
28
(cái, miếng) bánh mì đó
that bread
29
(lon, ly) soda đó
that soda Ghi chú: ở một số nơi của Mỹ, nói soda là ý muốn nói các loại nước ngọt có gas nói chung.
30
những con gà này
these chickens
31
những con cá này
these fish
32
những cái trứng này
these eggs
33
những con chim đó
those birds
34
những cái bàn đó
those tables
35
những chai/lon bia đó
those beers Ghi chú: đếm được số nhiều
36
chỗ bia này
this beer Ghi chú: số ít hoặc không đếm được
37
cái/miếng bánh đó
that cake Ghi chú: số ít hoặc không đếm được
38
những cái bánh này
these cakes Ghi chú: đếm được số nhiều
39
Nó là con mèo này
It is this cat
40
Nó là con chó đó
It is that dog
41
Nó là (cái) bánh mì này
It is this bread
42
Nó là (chai, lon) bia đó
It is that beer
43
Chúng là những con ngựa này
They are these horses
44
Chúng là những con chuột đó
They are those mice
45
Nó (anh ấy) là con heo này
He is this pig
46
Nó (Cô ấy) là con chim đó
She is that bird