Beginner_04: Thức ăn (1) & Ở nhà hàng (1) Flashcards

1
Q

(n, U) cơm, gạo

A

rice

/raɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n, U) bánh mỳ

A

bread

/bred/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) một bữa ăn

A

a meal

/mɪəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n) một quả trứng

A

an egg

/eɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) món ăn

A

a dish

/dɪʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n, U) thịt heo

A

pork

/pɔːrk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(n, U) thịt bò

A

beef

/biːf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n, U) thịt

A

meat

/miːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n, U) thịt gà

Ghi chú: nếu gà nguyên con thì vẫn đếm được

A

chicken

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thịt chó

A

dog meat

Ghi chú: các loại thịt không truyền thống sẽ không có tên riêng; ta nói con vật + meat để gọi thịt của chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n, C or U) bánh ngọt

A

cake

/keɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) món sa-lát

A

a salad

/ˈsæl.əd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n, plural) ba bữa ăn

A

three meals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n, plural) bốn cái trứng

A

four eggs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n, plural) năm món ăn

A

five dishes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n, plural) hai kí thịt bò

A

two kilograms of beef

17
Q

(n) một kí thịt heo

A

one kilogram of pork

18
Q

(n, plural) mười kí gạo

A

ten kilograms of rice

19
Q

Chào buổi tối

A

Good evening!

/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

20
Q

Chào mừng tới…

A

Welcome to …

/ˈwel.kəm/

21
Q

(n) nhà hàng

A

a restaurant

/ˈres.tə.rɑːnt/

22
Q

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

A

Can I help you?

23
Q

(prep) dành cho

A

for

/fɔːr/

24
Q

(thán từ) làm ơn, vui lòng

A

please

/pliːz/

25
Q

Bạn có muốn…?

A

Would you like…?

26
Q

(v) đặt hàng, gọi món

A

to order

/ˈɔːr.dɚ/

27
Q

(adv) bây giờ

A

now

/naʊ/

28
Q

Tôi muốn….

A

I would like

= I’d like

29
Q

Vậy còn… thì sao?

A

How about… ?

30
Q

(n) thức uống

A

a drink

/drɪŋk/

31
Q

(v) có, dùng bữa

A

to have

/hæv/

32
Q

Tôi có thể có/ dùng…

cách gọi món

A

Can I have…

33
Q

(trợ động từ) sẽ

A

will

/wɪl/

34
Q

(n) cái giống như vậy

A

the same

/seɪm/

35
Q

(adv) ở đây

A

here

/hɪr/

36
Q

(adv) nhanh chóng

A

shortly

/ˈʃɔːrt.li/