Beginner_04: Thức ăn (1) & Ở nhà hàng (1) Flashcards

(36 cards)

1
Q

(n, U) cơm, gạo

A

rice

/raɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n, U) bánh mỳ

A

bread

/bred/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n) một bữa ăn

A

a meal

/mɪəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n) một quả trứng

A

an egg

/eɡ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n) món ăn

A

a dish

/dɪʃ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(n, U) thịt heo

A

pork

/pɔːrk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(n, U) thịt bò

A

beef

/biːf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(n, U) thịt

A

meat

/miːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n, U) thịt gà

Ghi chú: nếu gà nguyên con thì vẫn đếm được

A

chicken

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thịt chó

A

dog meat

Ghi chú: các loại thịt không truyền thống sẽ không có tên riêng; ta nói con vật + meat để gọi thịt của chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(n, C or U) bánh ngọt

A

cake

/keɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(n) món sa-lát

A

a salad

/ˈsæl.əd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(n, plural) ba bữa ăn

A

three meals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n, plural) bốn cái trứng

A

four eggs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(n, plural) năm món ăn

A

five dishes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(n, plural) hai kí thịt bò

A

two kilograms of beef

17
Q

(n) một kí thịt heo

A

one kilogram of pork

18
Q

(n, plural) mười kí gạo

A

ten kilograms of rice

19
Q

Chào buổi tối

A

Good evening!

/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

20
Q

Chào mừng tới…

A

Welcome to …

/ˈwel.kəm/

21
Q

(n) nhà hàng

A

a restaurant

/ˈres.tə.rɑːnt/

22
Q

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

A

Can I help you?

23
Q

(prep) dành cho

24
Q

(thán từ) làm ơn, vui lòng

A

please

/pliːz/

25
Bạn có muốn...?
Would you like...?
26
(v) đặt hàng, gọi món
to order /ˈɔːr.dɚ/
27
(adv) bây giờ
now /naʊ/
28
Tôi muốn....
I would like | = I'd like
29
Vậy còn... thì sao?
How about... ?
30
(n) thức uống
a drink /drɪŋk/
31
(v) có, dùng bữa
to have /hæv/
32
Tôi có thể có/ dùng... | cách gọi món
Can I have...
33
(trợ động từ) sẽ
will /wɪl/
34
(n) cái giống như vậy
the same /seɪm/
35
(adv) ở đây
here /hɪr/
36
(adv) nhanh chóng
shortly /ˈʃɔːrt.li/