Basic_07: Thức uống (1) & Lượng từ (1) Flashcards

(31 cards)

1
Q

(n, U) nước

A

water

/ˈwɑː.t̬ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n, C or U) bia

A

beer

/bɪr/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n, U) rượu, cồn; thức uống có cồn

A

alcohol

/ˈæl.kə.hɑːl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n) Nước ngọt, đồ uống có ga; thức uống không cồn

A

a soft drink

/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n, C or U) sô-đa, đồ uống có ga gọi chung

A

soda

/ˈsoʊ.də/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(lượng) một it, một vài

A

some

/sʌm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Một ít nước

A

some water

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(lượng) số lượng lớn; rất nhiều

A

a lot of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

rất nhiều bia

A

a lot of beer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(lượng) không

A

no

/noʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

không (có) cồn

A

no alcohol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(lượng) đủ

A

enough

/əˈnʌf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đủ nước ngọt

A

enough soft drinks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(lượng) ít hơn

A

less

/les/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

một ít cơm

A

some rice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một vài con chó

17
Q

một vài con cá

A

some fish

Ghi chú: fishes là những LOÀI cá khác nhau

18
Q

nhiều bánh mì

A

a lot of bread

19
Q

rất nhiều chim

A

a lot of birds

20
Q

rất nhiều chuột

A

a lot of mice

21
Q

không (có) chó

A

no dog

Ghi chú: đôi khi còn dùng với ý là cấm chó (ở nhà hàng, phương tiện công cộng…)

22
Q

không (có) thịt heo

A

no pork

Ví dụ: dùng khi giới thiệu đồ ăn không thịt heo cho người theo đạo Hồi.

23
Q

không có số không nào

A

no zero

Ví dụ: khi nói số nhà/ số điện thoại mình không có số không nào khi người nghe nghe sai chẳng hạn.

24
Q

đủ (số) trứng

A

enough eggs

Ví dụ: khi làm bánh bông lan

25
đủ (số) món ăn
enough dishes Ví dụ: nói người nghe đừng kêu món thêm nữa, đã đủ nhiều rồi
26
đủ (lượng) cơm, gạo
enough rice Ví dụ: nói người nghe đừng múc/ nấu cơm thêm nữa
27
đủ thịt bò
enough beef
28
ít soda hơn
less soda
29
ít bánh mì hơn
less bread
30
ít mèo hơn
less cats Ví dụ: nhà nuôi 2 con mèo 5 con chó
31
ít bữa ăn hơn
less meals Ví dụ: ở Mỹ và Canada, đôi khi người ta gộp chung bữa sáng và bữa trưa, ăn lúc khoảng 10 giờ - 12 giờ, gọi là brunch, với các loại thức ăn đặc trưng của bữa ăn sáng nhưng với khối lượng rất nhiều.