Basic_07: Thức uống (1) & Lượng từ (1) Flashcards

1
Q

(n, U) nước

A

water

/ˈwɑː.t̬ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(n, C or U) bia

A

beer

/bɪr/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(n, U) rượu, cồn; thức uống có cồn

A

alcohol

/ˈæl.kə.hɑːl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(n) Nước ngọt, đồ uống có ga; thức uống không cồn

A

a soft drink

/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(n, C or U) sô-đa, đồ uống có ga gọi chung

A

soda

/ˈsoʊ.də/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(lượng) một it, một vài

A

some

/sʌm/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Một ít nước

A

some water

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(lượng) số lượng lớn; rất nhiều

A

a lot of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

rất nhiều bia

A

a lot of beer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(lượng) không

A

no

/noʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

không (có) cồn

A

no alcohol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(lượng) đủ

A

enough

/əˈnʌf/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đủ nước ngọt

A

enough soft drinks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(lượng) ít hơn

A

less

/les/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

một ít cơm

A

some rice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một vài con chó

A

some dogs

17
Q

một vài con cá

A

some fish

Ghi chú: fishes là những LOÀI cá khác nhau

18
Q

nhiều bánh mì

A

a lot of bread

19
Q

rất nhiều chim

A

a lot of birds

20
Q

rất nhiều chuột

A

a lot of mice

21
Q

không (có) chó

A

no dog

Ghi chú: đôi khi còn dùng với ý là cấm chó (ở nhà hàng, phương tiện công cộng…)

22
Q

không (có) thịt heo

A

no pork

Ví dụ: dùng khi giới thiệu đồ ăn không thịt heo cho người theo đạo Hồi.

23
Q

không có số không nào

A

no zero

Ví dụ: khi nói số nhà/ số điện thoại mình không có số không nào khi người nghe nghe sai chẳng hạn.

24
Q

đủ (số) trứng

A

enough eggs

Ví dụ: khi làm bánh bông lan

25
Q

đủ (số) món ăn

A

enough dishes

Ví dụ: nói người nghe đừng kêu món thêm nữa, đã đủ nhiều rồi

26
Q

đủ (lượng) cơm, gạo

A

enough rice

Ví dụ: nói người nghe đừng múc/ nấu cơm thêm nữa

27
Q

đủ thịt bò

A

enough beef

28
Q

ít soda hơn

A

less soda

29
Q

ít bánh mì hơn

A

less bread

30
Q

ít mèo hơn

A

less cats

Ví dụ: nhà nuôi 2 con mèo 5 con chó

31
Q

ít bữa ăn hơn

A

less meals

Ví dụ: ở Mỹ và Canada, đôi khi người ta gộp chung bữa sáng và bữa trưa, ăn lúc khoảng 10 giờ - 12 giờ, gọi là brunch, với các loại thức ăn đặc trưng của bữa ăn sáng nhưng với khối lượng rất nhiều.