Basic_07: Thức uống (1) & Lượng từ (1) Flashcards
(31 cards)
(n, U) nước
water
/ˈwɑː.t̬ɚ/
(n, C or U) bia
beer
/bɪr/
(n, U) rượu, cồn; thức uống có cồn
alcohol
/ˈæl.kə.hɑːl/
(n) Nước ngọt, đồ uống có ga; thức uống không cồn
a soft drink
/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/
(n, C or U) sô-đa, đồ uống có ga gọi chung
soda
/ˈsoʊ.də/
(lượng) một it, một vài
some
/sʌm/
Một ít nước
some water
(lượng) số lượng lớn; rất nhiều
a lot of
rất nhiều bia
a lot of beer
(lượng) không
no
/noʊ/
không (có) cồn
no alcohol
(lượng) đủ
enough
/əˈnʌf/
đủ nước ngọt
enough soft drinks
(lượng) ít hơn
less
/les/
một ít cơm
some rice
một vài con chó
some dogs
một vài con cá
some fish
Ghi chú: fishes là những LOÀI cá khác nhau
nhiều bánh mì
a lot of bread
rất nhiều chim
a lot of birds
rất nhiều chuột
a lot of mice
không (có) chó
no dog
Ghi chú: đôi khi còn dùng với ý là cấm chó (ở nhà hàng, phương tiện công cộng…)
không (có) thịt heo
no pork
Ví dụ: dùng khi giới thiệu đồ ăn không thịt heo cho người theo đạo Hồi.
không có số không nào
no zero
Ví dụ: khi nói số nhà/ số điện thoại mình không có số không nào khi người nghe nghe sai chẳng hạn.
đủ (số) trứng
enough eggs
Ví dụ: khi làm bánh bông lan