Bên Ngoài Flashcards
(22 cards)
1
Q
Sunbathing
A
Tắm nắng
2
Q
Certainly
A
Chắn chắn
3
Q
Discover
A
Phát hiện
4
Q
Ignore
A
Phớt lờ
5
Q
Accepted
A
Được chấp nhận
6
Q
Approved
A
Chấp thuận
7
Q
International
A
Quốc tế
8
Q
Domestic
A
Nội địa
9
Q
National
A
Quốc gia
10
Q
Regional
A
Khu vực
11
Q
consultant
A
Tư vấn
12
Q
Implementing
A
Thực hiện
13
Q
Enhance
A
Nâng cao
14
Q
Proposal
A
Đề xuất
15
Q
Long-standing
A
Lâu đời
16
Q
Wonder
A
Thắc mắc
17
Q
Wonders
A
Kỳ quan
18
Q
Symbolize
A
Tượng trưng
19
Q
Prohibit
A
Cấm
20
Q
Conceal
A
Che dấu
21
Q
Divide
A
Chia
22
Q
Weaken
A
Làm suy yếu