First Prize Flashcards
(21 cards)
1
Q
A
2
Q
access?
A
Tiếp cận,đến được
3
Q
annual
A
(Xảy ra) hằng năm
4
Q
biodiversity.
A
Đa dạng sinh học
5
Q
coral
A
San hô
6
Q
crazy
A
Thích mê
7
Q
destination
A
Điểm đến
8
Q
ecosystem.
A
Hệ sinh thái
9
Q
feature
A
Đặc điểm
10
Q
locate
A
Định vị,đặt ở
11
Q
location
A
Địa điểm, nơi chốn
12
Q
majestic
A
Uy nghi, tráng lệ
13
Q
occur
A
Xảy ra
14
Q
paradise.
A
Thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần
15
Q
Peak
A
Đỉnh,đỉnh núi
16
Q
permission
A
Sự cho phép
17
Q
permit
A
Cho phép
18
Q
possess
A
Có,sở hữu
19
Q
support
A
Ủng hộ, giúp đỡ
20
Q
sustainable.
A
Bền vững
21
Q
urgent
A
Gấp,cấp bách