Unit 2 Flashcards
(9 cards)
1
Q
Congested
A
Tắt nghẽn (giao thông)
2
Q
Construction site
A
Công trình xây dựng
3
Q
Downtown
A
Khu trung tâm thành phố
4
Q
Get around
A
Đi xung quanh
5
Q
Hang out with
A
Đi chơi (cùng với ai)
6
Q
Hygiene
A
Vệ sinh
7
Q
Public amenities
A
Những tiện ích công cộng
8
Q
Tram
A
Xe điện
9
Q
Underground
A
(Hệ thống) tàu điện ngầm