cụm động từ p2 Flashcards

1
Q

Break away

A

Trốn thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Break down

A

Hỏng, không thành công, buồn bã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Break in

A

Ngắt lời, đột nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Break into

A

Đột nhập để trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Break off

A

Chấm dứt quan hệ, dừng nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Break out

A

Bùng phát, trốn thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Break up

A

Chia tay, nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bring down

A

Hạ bệ, làm ngã, giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bring forward

A

Diễn ra sớm hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bring in

A

Nhờ ai, bắt giữ, ban hành luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bring off

A

Thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring on

A

Gây ra điều xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bring out

A

Xuất bản, làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bring over

A

Mang ai/cái gì đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bring round

A

Đưa ai về, làm ai tỉnh, thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bring forth

A

Gây ra, làm xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bring through

A

Giúp ai vượt qua khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bring about

A

Gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bring back

A

Gợi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bring before

A

Giới thiệu để thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Come about

A

Xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Come across

A

Tình cờ gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Come apart

A

Tách rời, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Come at

A

Tấn công, nghĩ về vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Come out at
Lên đến
26
Come away
Bong ra
27
Come back
Quay lại
28
Come between
Can thiệp, gây tranh cãi
29
Come by
Ghé thăm, nỗ lực làm gì
30
Come in
Đi vào, trở thành mốt
31
Come into
Thừa kế, quan trọng
32
Come off
Thành công
33
Come on
Bắt đầu hoạt động, bị bệnh
34
Come out
Xuất bản, xuất hiện, công khai
35
Come over
Ghé thăm
36
Come around
Xảy ra lần nữa, thay đổi ý định
37
Come up
Đề cập, cơ hội xuất hiện
38
Come up with
Nảy ra ý tưởng
39
Come up to
Đạt đến mong muốn
40
Get about
Đi nhiều nơi, lan truyền
41
Get across
Truyền đạt, vượt qua
42
Get after
Thúc ép
43
Get ahead
Tiến bộ
44
Get along
Hoà thuận, xử lý tình huống
45
Get at
Chỉ trích, tiếp cận
46
Get away
Trốn thoát, đi nghỉ
47
Get away with
Thoát tội
48
Get back
Trở lại, nhận lại
49
Get back at
Trả thù
50
Get by
Xoay xở
51
Get down
Làm ai buồn, ghi chép
52
Get in
Được bầu, tới nơi, nộp đơn
53
Get into
Trúng cử, dính vào điều xấu
54
Get in with
Hoà thuận với ai
55
Get off
Rời khỏi, trốn phạt
56
Get on
Tiếp tục, lên xe, có quan hệ tốt
57
Get out
Rời khỏi, đi chơi
58
Get over
Vượt qua, giải thích
59
Get round
Lan rộng, giải quyết
60
Get through
Vượt qua khó khăn
61
Get together
Gặp gỡ, hẹn hò
62
Get up
Thức dậy
63
Drop away
Giảm đi
64
Drop back
Tụt lại phía sau
65
Drop by
Tiện ghé thăm
66
Drop on
Làm rơi vào ai
67
Drop off
Giảm giá, ngủ gật, thả khách
68
Drop out
Bỏ học giữa chừng
69
Drop round
Tiện ghé thăm