cụm động từ p4 Flashcards
1
Q
Take aback
A
Gây ngạc nhiên
2
Q
Take after
A
Giống ai đó
3
Q
Take apart
A
Tháo rời, phân tích
4
Q
Take away
A
Mang đi, vứt đi
5
Q
Take back
A
Trả lại, rút lời
6
Q
Take down
A
Hạ xuống, viết lại
7
Q
Take in
A
Lừa dối, cho ở nhờ
8
Q
Take off
A
Cất cánh, thành công
9
Q
Take on
A
Đảm nhận, thuê mướn
10
Q
Take over
A
Tiếp quản
11
Q
Take to
A
Bắt đầu thích, làm quen
12
Q
Take up
A
Bắt đầu làm, chiếm chỗ
13
Q
Put about
A
Lan truyền tin đồn
14
Q
Put across
A
Truyền đạt ý tưởng
15
Q
Put aside
A
Tiết kiệm, gạt bỏ
16
Q
Put away
A
Cất đi
17
Q
Put back
A
Lùi lại, trì hoãn
18
Q
Put before
A
Coi trọng hơn
19
Q
Put by
A
Tiết kiệm tiền
20
Q
Put down
A
Đặt xuống, chỉ trích, viết lại
21
Q
Put forth
A
Đưa ra ý kiến
22
Q
Put forward
A
Đề xuất kế hoạch
23
Q
Put in
A
Lắp đặt, đề xuất
24
Q
Put off
A
Trì hoãn, làm ai mất hứng
25
Put on
Mặc vào, tăng cân
26
Put out
Dập lửa, phát sóng
27
Put through
Nối máy, làm ai trải qua
28
Put together
Tập hợp, ghép lại
29
Put up
Dựng lên, cho ở nhờ
30
Put up with
Chịu đựng
31
Turn away
Không cho vào
32
Turn back
Quay lại
33
Turn down
Giảm nhiệt, từ chối
34
Turn in
Đi ngủ, nộp bài
35
Turn off
Tắt
36
Turn on
Bật
37
Turn out
Hóa ra, đến
38
Turn over
Lật, chuyển giao
39
Turn to
Trông cậy vào ai
40
Turn up
Xuất hiện
41
Cut across
Đi tắt
42
Cut back
Cắt giảm
43
Cut away
Cắt bỏ
44
Cut down
Chặt cây, giảm
45
Cut in
Ngắt lời
46
Cut into
Khắc lên, làm gián đoạn
47
Cut off
Cắt điện, cách ly
48
Cut out
Loại bỏ, dừng hoạt động
49
Cut through
Xuyên qua
50
Cut up
Cắt nhỏ
51
Run about
Bận rộn
52
Run across
Tình cờ gặp
53
Run after
Đuổi theo
54
Run along
Xê ra
55
Run away
Chạy trốn
56
Run back
Quay lại
57
Run down
Kiệt sức, chỉ trích
58
Run for
Tranh cử
59
Run into
Gặp tình cờ
60
Run off
Rời đi đột ngột
61
Run out
Cạn kiệt
62
Run over
Vượt quá thời gian
63
Run through
Tóm tắt nhanh
64
Run up
Tích lũy nợ
65
Run up against
Gặp khó khăn