danh v Flashcards
(42 cards)
1
Q
suggest
A
gợi ý (V-ing)
2
Q
admit
A
thừa nhận (V-ing)
3
Q
deny
A
phủ nhận (V-ing)
4
Q
avoid
A
tránh (V-ing)
5
Q
keep
A
tiếp tục (V-ing)
6
Q
enjoy / fancy
A
yêu thích (V-ing)
7
Q
spend
A
dành thời gian, tiền bạc (V-ing)
8
Q
mind
A
phiền (V-ing)
9
Q
practise
A
luyện tập (V-ing)
10
Q
recommend
A
đề nghị, khuyến khích (V-ing)
11
Q
can’t help
A
không nhịn được (V-ing)
12
Q
worth
A
đáng giá (V-ing)
13
Q
consider
A
cân nhắc (V-ing)
14
Q
look forward to
A
mong chờ (V-ing)
15
Q
advise
A
khuyên (V-ing)
16
Q
encourage
A
khuyến khích (V-ing)
17
Q
allow
A
cho phép (V-ing)
18
Q
hope
A
hy vọng (to V)
19
Q
expect
A
mong đợi (to V)
20
Q
want / wish / prefer
A
mong muốn (to V)
21
Q
intend
A
dự định (to V)
22
Q
promise
A
hứa (to V)
23
Q
decide
A
quyết định (to V)
24
Q
seem
A
có vẻ như (to V)
25
manage
thành công làm gì (to V)
26
offer
đề nghị (to V)
27
refuse
từ chối (to V)
28
threaten
đe dọa (to V)
29
plan
dự định (to V)
30
tend
có xu hướng (to V)
31
afford
có đủ khả năng (to V)
32
attempt
nỗ lực (to V)
33
ask
yêu cầu (to V)
34
tell
bảo (to V)
35
persuade
thuyết phục (to V)
36
remind
nhắc nhở (to V)
37
require/order
yêu cầu/ra lệnh (to V)
38
permit
cho phép (to V)
39
enable/allow
làm cho có thể/cho phép (to V)
40
help
giúp đỡ (to V)
41
advise
o to v
42
encourage
o to v