cụm động từ p3 Flashcards

(52 cards)

1
Q

Give away

A

Tiết lộ bí mật, phát miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Give back

A

Trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Give in

A

Đầu hàng, đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Give off

A

Thải ra, phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Give out

A

Phân phát, ngừng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Give over

A

Dừng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Give up

A

Từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fall about

A

Cười nghiêng ngả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fall apart

A

Hỏng hóc, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fall away

A

Sạt lở, tách rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fall back

A

Rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fall behind

A

Tụt lại phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fall down

A

Rơi xuống, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Fall for

A

Yêu ai, bị lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Fall in

A

Đứng thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fall into

A

Bắt đầu làm gì tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fall in with

A

Đồng tình, thân thiện với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Fall off

A

Giảm, rụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fall on/upon

A

Nhìn, ăn ngấu nghiến, trách nhiệm đổ lên ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Fall out

A

Rụng răng, cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Fall over

A

Ngã, rơi về một bên

22
Q

Fall through

23
Q

Fall to

A

Chịu trách nhiệm

24
Q

Fall under

A

Thuộc nhóm nào đó

25
Call out
Hét lớn, chỉ trích
26
Call on/upon
Yêu cầu, đề nghị
27
Call for
Cần, đón ai
28
Call at
Dừng lại
29
Call in
Ghé thăm, gọi điện nơi làm việc
30
Call off
Hủy
31
Call back
Gọi lại
32
Call by
Tạt qua thăm
33
Call up
Gọi nhập ngũ
34
Call over
Yêu cầu ai đến
35
Catch on
Trở nên phổ biến
36
Catch out
Bắt lỗi, đặt ai vào thế khó
37
Catch up
Bắt kịp
38
Catch up on
Làm bù để kịp công việc
39
Catch on to
Hiểu ra
40
Set about
Bắt đầu làm gì
41
Set against
Làm ai chống lại ai
42
Set apart
Làm cho khác biệt
43
Set aside
Tiết kiệm
44
Set back
Cản trở, tốn tiền
45
Set down
Ghi chép lại
46
Set forth
Phát biểu, bắt đầu hành trình
47
Set in
Bắt đầu
48
Set off
Khởi hành, làm nổ
49
Set out
Sắp xếp, bắt đầu hành trình
50
Set to
Làm việc chăm chỉ
51
Set up
Thiết lập
52
Set upon
Tấn công