cụm động từ p3 Flashcards
(52 cards)
1
Q
Give away
A
Tiết lộ bí mật, phát miễn phí
2
Q
Give back
A
Trả lại
3
Q
Give in
A
Đầu hàng, đồng ý
4
Q
Give off
A
Thải ra, phát ra
5
Q
Give out
A
Phân phát, ngừng hoạt động
6
Q
Give over
A
Dừng làm gì
7
Q
Give up
A
Từ bỏ
8
Q
Fall about
A
Cười nghiêng ngả
9
Q
Fall apart
A
Hỏng hóc, thất bại
10
Q
Fall away
A
Sạt lở, tách rời
11
Q
Fall back
A
Rút lui
12
Q
Fall behind
A
Tụt lại phía sau
13
Q
Fall down
A
Rơi xuống, thất bại
14
Q
Fall for
A
Yêu ai, bị lừa
15
Q
Fall in
A
Đứng thành hàng
16
Q
Fall into
A
Bắt đầu làm gì tình cờ
17
Q
Fall in with
A
Đồng tình, thân thiện với ai
18
Q
Fall off
A
Giảm, rụng
19
Q
Fall on/upon
A
Nhìn, ăn ngấu nghiến, trách nhiệm đổ lên ai
20
Q
Fall out
A
Rụng răng, cãi nhau
21
Q
Fall over
A
Ngã, rơi về một bên
22
Q
Fall through
A
Thất bại
23
Q
Fall to
A
Chịu trách nhiệm
24
Q
Fall under
A
Thuộc nhóm nào đó
25
Call out
Hét lớn, chỉ trích
26
Call on/upon
Yêu cầu, đề nghị
27
Call for
Cần, đón ai
28
Call at
Dừng lại
29
Call in
Ghé thăm, gọi điện nơi làm việc
30
Call off
Hủy
31
Call back
Gọi lại
32
Call by
Tạt qua thăm
33
Call up
Gọi nhập ngũ
34
Call over
Yêu cầu ai đến
35
Catch on
Trở nên phổ biến
36
Catch out
Bắt lỗi, đặt ai vào thế khó
37
Catch up
Bắt kịp
38
Catch up on
Làm bù để kịp công việc
39
Catch on to
Hiểu ra
40
Set about
Bắt đầu làm gì
41
Set against
Làm ai chống lại ai
42
Set apart
Làm cho khác biệt
43
Set aside
Tiết kiệm
44
Set back
Cản trở, tốn tiền
45
Set down
Ghi chép lại
46
Set forth
Phát biểu, bắt đầu hành trình
47
Set in
Bắt đầu
48
Set off
Khởi hành, làm nổ
49
Set out
Sắp xếp, bắt đầu hành trình
50
Set to
Làm việc chăm chỉ
51
Set up
Thiết lập
52
Set upon
Tấn công