các thứ trong tuần Flashcards
(8 cards)
1
Q
げつようび
A
thứ hai
2
Q
かようび
A
thứ ba
3
Q
すいようび
A
thứ tư
4
Q
もくようび
A
thứ 5
5
Q
きんようび
A
thứ 6
6
Q
どうようび
A
thứ 7
7
Q
にちようび
A
chủ nhật
8
Q
なんようび?
A
thứ mấy