nghề nghiệp Flashcards
(11 cards)
1
Q
きょうし
A
giáo viên
2
Q
がくせい
A
học sinh, sinh viên
3
Q
かいしゃいん
A
nhân viên công ty
4
Q
〜のしゃいん
A
nhân viên công ty [tên công ty]
5
Q
ぎんこういん
A
nhân viên ngân hàng
6
Q
エンギニア
A
kĩ sư
7
Q
けんきゅうしゃ
A
nhà nghiên cứu
8
Q
いしゃ
A
bác sĩ
9
Q
ナース
A
y tá
10
Q
かしゅ
A
ca sĩ
11
Q
はいゆう
A
diễn viên