cho đỡ chật Flashcards

(64 cards)

1
Q

shrink(v)

A

co lại, thu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

comfy(adj)

A

thoải mái(thân thiết hơn comfortable)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hostile(adj)

A

thù địch (tức là không thân thiện ý)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

proper(adj)

A

thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

diversify(v)

A

đa dạng hóa, làm cho khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

crust(n)

A

vỏ, lớp vỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

extent(n)

A

khoảng rông, phạm vi, mức độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

To such an extent that

A

đến mức mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

solidify(v)

A

củng cố(hiểu nghĩa không)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

illustration

A

hình minh họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

equip+ gì

A

with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dense(adj)

A

dày đặc, chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

approve+ gì, adv là gì

A

of, approvingly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

On approval: có thể hoàn trả nếu không ưng ý

A

Approved /əˈpruːvd/: Được chấp thuận Approving /əˈpruː.vɪŋ/: Thể hiện sự chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

as for

A

về phần, liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

apart(adv)

A

riêng biệt, cách nhau, live apart…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chỉ có make object adj chứ không có let object adj

A

make sb V mang nghĩa ép buộc, bắt buộc, gây ra(không có sự lựa chọn), ngược lại với let

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

congratulate sb ___ sth
chúc mừng ai đạt được cái gì đó

A

on( congratulate sb on sth)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

exclusive

A

riêng biệt, chỉ dành riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

arduous(adj)

A

Gian truân, hiểm trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

humble(adj)

A

=modest(sự khác biệt cũng khó ngấm đấy) humble thì kiểu nhấn mạnh hạ thấp bản thân, modest thì chỉ không khoe khoang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

affair

A

vụ việc,(ngoại tình, công việc)cv của cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

amuse(v)

A

làm cho ai đó vui vẻ hoặc thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

aggressive

A

hung hăng, xâm lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Nếu một thứ "làm cho" bạn vui → Nếu bạn "cảm thấy" vui →
amusing amused
22
analyst, analysis loại từ gì
n,n analyst nói về người...,analysis chỉ đơn giản là sự, việc...
23
appall(v)
làm kinh hoàng, làm sợ hãi (làm cho ai đó cảm thấy rất sốc hoặc ghê sợ)
24
appeal(n,v) adj appealing
lời kêu gọi, sự hấp dẫn, kháng cáo(n) kêu gọi, thỉnh cầu, hấp dẫn ai đó, kháng cáo
25
appoint(v)
bổ nhiệm, ai đó vào một vị trí hoặc công việc chính thức
26
progressively(nghĩa khác hẳn)
dần dần, từng chút một
26
'compliment sb_sth(n,v)
khen, lời khen, on
26
conceal(v)
giấu, giữa bí mật
27
confiscate
tịch thu
28
confide(v)
tâm sự, bật mí, giãi bày, bày tỏ, tiết lộ
29
blinking(n)
nhấp nháy, chớp mắt
30
flickering
moving or shining irregularly or unsteadily(or=blinking)
31
flicker vs blink
flicker faster than blink
32
thunderous + applause
tràng pháo tay vang dội, rất lớn (giống như tiếng sấm – thunder)
33
conceive(n là conception)
hình thành ý tưởng, quan niệm, nhận thức, tưởng tượng
33
sensible
hợp lý, khôn ngoan, biết điều hoặc có óc phán đoán tốt
33
dilemma(n) từ này không hiếm
tiến thoái lưỡng nan(tự tra nếu không hiểu)
33
explicit(adj)
trái nghĩa với ambiguous minh bạch, rõ ràng, không mơ hồ
34
outstand, adj là outstanding
đi ra biển(chỉ thuyền), làm nổ bật. adj chỉ có nổi bật
35
satisfactory
thỏa đáng, có thể chuộc/đền tội
36
proper(adj), properly(adv)
thích hợp/ phù hợp, đúng cách
36
competent(adj)
có năng lực, khả năng
36
accomplished
highly skilled
37
coward, cower, cowardly, cowardice(loại từ và nghĩa)
người hèn nhát(n), co lại trong sự sợ hãi(v), hèn nhát, nhút nhát(adj,adv), sự hèn nhát
38
attorney/əˈtʌrni/(n)
giống lawyer nhưng có giấy phép hành nghề(tức là có thể làm nghề luật) còn lawyer chỉ là học luật và có bằng chứ không đc hành nghề
39
bandage
băng cá nhân
40
injure(loại từ và âm)
(v)/ˈɪndʒər/
41
bend
bẻ cong, làm cong
42
bitter(adj)=>bitterly(adv)
(adj)vị đắng=> (adv)cay đắng, vô cùng
43
naive(adj) n là
ngây thơ (bao gồm ngốc nghếch, dại khờ, thật thà,..) naivety
44
behalf
=representing (on behalf of sb/sth)
45
wise(adj)=>wisdom(n)
khôn ngoan
46
broadly
rộng, rộng rãi
47
ceiling
trần nhà
48
ability, capability và capacity
ba từ có nghĩa tương đồng, đều dùng để chỉ năng lực, khả năng thực hiện một việc nào đó
49
capacity
còn có nghĩa là sức chứa
49
wary of sth/sb(adj)
cảnh giác
50
(v) busy with sth/sb (adj) too busy to... nếu không có thì Ving
bận rộn làm việc gì/dành thời gian làm việc gì (be) Rushed/run off ones feet (be) Snowed under (be) Tied up
51
51