cho đỡ chật Flashcards
(64 cards)
shrink(v)
co lại, thu nhỏ
comfy(adj)
thoải mái(thân thiết hơn comfortable)
hostile(adj)
thù địch (tức là không thân thiện ý)
proper(adj)
thích hợp
diversify(v)
đa dạng hóa, làm cho khác nhau
crust(n)
vỏ, lớp vỏ
extent(n)
khoảng rông, phạm vi, mức độ
To such an extent that
đến mức mà
solidify(v)
củng cố(hiểu nghĩa không)
illustration
hình minh họa
equip+ gì
with
dense(adj)
dày đặc, chật
approve+ gì, adv là gì
of, approvingly
On approval: có thể hoàn trả nếu không ưng ý
Approved /əˈpruːvd/: Được chấp thuận Approving /əˈpruː.vɪŋ/: Thể hiện sự chấp thuận
as for
về phần, liên quan đến
apart(adv)
riêng biệt, cách nhau, live apart…
chỉ có make object adj chứ không có let object adj
make sb V mang nghĩa ép buộc, bắt buộc, gây ra(không có sự lựa chọn), ngược lại với let
congratulate sb ___ sth
chúc mừng ai đạt được cái gì đó
on( congratulate sb on sth)
exclusive
riêng biệt, chỉ dành riêng
arduous(adj)
Gian truân, hiểm trở
humble(adj)
=modest(sự khác biệt cũng khó ngấm đấy) humble thì kiểu nhấn mạnh hạ thấp bản thân, modest thì chỉ không khoe khoang
affair
vụ việc,(ngoại tình, công việc)cv của cá nhân
amuse(v)
làm cho ai đó vui vẻ hoặc thích thú
aggressive
hung hăng, xâm lược