related to account Flashcards

(9 cards)

1
Q

take account of sth=take sth into account

A

cân nhắc/xem xét điều gì đó = consider sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Be of no account to somebody

A

Không quan trọng hoặc không có giá trị đối với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

account to sb

A

chịu trách nhiệm, báo cáo với ai đó(thường là người có quyền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

account with

A

Có tài khoản hoặc giao dịch với/tại__

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Call someone to account

A

Yêu cầu ai đó giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Give a good account of oneself

A

Thể hiện bản thân tốt hoặc gây ấn tượng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

On account of + N/Ving

A

Bởi vì, do bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Settle accounts with

A

Thanh toán hoặc giải quyết nợ nần với ai đó - settle : thanh toán nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly