related to account Flashcards
(9 cards)
1
Q
take account of sth=take sth into account
A
cân nhắc/xem xét điều gì đó = consider sth
2
Q
Be of no account to somebody
A
Không quan trọng hoặc không có giá trị đối với ai đó
3
Q
account to sb
A
chịu trách nhiệm, báo cáo với ai đó(thường là người có quyền)
4
Q
account with
A
Có tài khoản hoặc giao dịch với/tại__
5
Q
Call someone to account
A
Yêu cầu ai đó giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của họ
6
Q
Give a good account of oneself
A
Thể hiện bản thân tốt hoặc gây ấn tượng tốt
7
Q
On account of + N/Ving
A
Bởi vì, do bởi
8
Q
Settle accounts with
A
Thanh toán hoặc giải quyết nợ nần với ai đó - settle : thanh toán nợ
9
Q
A