từ vựng Flashcards
(16 cards)
ad’verse(adj)
adversity
bất lợi, bất tiện
nghịch cảnh
nghĩa khác của demanding
đòi hỏi cao, khó khăn = challenging
obligation
nghĩa vụ
averse(adj)
having a strong dislike of or opposition to something
reputation
reputable
danh tiếng, tiếng tăm (thông dụng hơn repute)
có danh tiếng tốt, đáng tin
reputed(adj)-được cho là, người ta nói là
be reputed to + V: được cho là làm gì
a reputed N : N nổi tiếng/ bị đồn là,…
disrepute=misrepute(ít phổ biến hơn)
sự tai tiếng
reputable=>unreputable
reputable=>disreputable
disrepute=>disreputable
không có danh tiếng(ít tiêu cực) - mang tiếng xấu, tai tiếng, không đáng tin (rất phổ biến)(tiêu cực)nhấn mạnh vào sự không tin cậy - … nhấn mạnh vào việc bị mất uy tín
dreadful(adj)
causing fear, shock, or suffering(tập tự ví dụ đi)
attest(v)
Xác nhận, chứng thực (To affirm to be true or genuine.)
dùng để nói rằng bạn xác nhận điều gì đó đúng, thường dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, hoặc bằng chứng cá nhân.
court(n,v)
n-tòa án, sân thể thao
(to) court someone = tán tỉnh, theo đuổi để tiến tới tình yêu/hôn nhân
‘a’ttribute(n,v)
n-phẩm chất
v- cho rằng điều gì là do ai/cái gì gây ra (gán cho, quy cho)
👉 attribute A to B = cho rằng A là do B
(A là kết quả của B / B là nguyên nhân của A)
certificate(n,v)
giấy chứngchỉ/nhận (nhiều)