từ vựng Flashcards

(16 cards)

1
Q

ad’verse(adj)
adversity

A

bất lợi, bất tiện
nghịch cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghĩa khác của demanding

A

đòi hỏi cao, khó khăn = challenging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

obligation

A

nghĩa vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

averse(adj)

A

having a strong dislike of or opposition to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

reputation
reputable

A

danh tiếng, tiếng tăm (thông dụng hơn repute)
có danh tiếng tốt, đáng tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reputed(adj)-được cho là, người ta nói là

A

be reputed to + V: được cho là làm gì
a reputed N : N nổi tiếng/ bị đồn là,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

disrepute=misrepute(ít phổ biến hơn)

A

sự tai tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reputable=>unreputable
reputable=>disreputable
disrepute=>disreputable

A

không có danh tiếng(ít tiêu cực) - mang tiếng xấu, tai tiếng, không đáng tin (rất phổ biến)(tiêu cực)nhấn mạnh vào sự không tin cậy - … nhấn mạnh vào việc bị mất uy tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dreadful(adj)

A

causing fear, shock, or suffering(tập tự ví dụ đi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

attest(v)

A

Xác nhận, chứng thực (To affirm to be true or genuine.)
dùng để nói rằng bạn xác nhận điều gì đó đúng, thường dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, hoặc bằng chứng cá nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

court(n,v)

A

n-tòa án, sân thể thao
(to) court someone = tán tỉnh, theo đuổi để tiến tới tình yêu/hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

‘a’ttribute(n,v)

A

n-phẩm chất
v- cho rằng điều gì là do ai/cái gì gây ra (gán cho, quy cho)
👉 attribute A to B = cho rằng A là do B
(A là kết quả của B / B là nguyên nhân của A)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

certificate(n,v)

A

giấy chứngchỉ/nhận (nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly