nhiều kiểu từ Flashcards

. (67 cards)

1
Q

relieve(v) relieved(adj)

A

dịu đi nhẹ nhõm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

amuse(v)

A

làm ai đó vui, giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

persuade và convince?

A

Persuade → Thuyết phục ai đó làm gì
Convince → Thuyết phục ai đó tin vào điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

pleased và satisfied khác gì?

A

Pleased → Cảm giác vui vẻ, hài lòng khi điều gì đó xảy ra
Satisfied → Cảm giác thỏa mãn khi điều gì đó đáp ứng mong đợi hoặc yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

troop(n,v)

A

Đoàn quân, nhóm người/Di chuyển theo nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

intensive

A

chuyên sâu, cấp tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

proficient(adj)

A

thành thạo, thông thạo. n là proficiency

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

abstract(adj,n)

A

trừu tượng(nghĩa phổ biến), bản tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

concrete(adj)

A

cụ thể, rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ultilise(v) đây là base form rồi

A

sử dụng một cách hiệu quả hoặc tận dụng cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

coherent(adj)

A

mạch lạc, rõ ràng, chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

spontaneously/spɑːnˈteɪ.ni.əs.li/

A

một cách tự nhiên, không có kế hoạch trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

discern(v)(C1,C2)

A

nhận biết, phân biệt (bằng giác quan, trí tuệ, kinh nghiệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

classify(v) classified(adj)

A

phân loại, sắp xếp vào nhóm/bí mật, tuyệt mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

grasp(v,n)

A

=understand, hold tightly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

debate(n,v)

A

tranh luận, bàn luận(chính thức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

conceive(v)

A

Nghĩ ra, tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

subtle(adj)

A

tinh tế, khéo léo, khó nhận ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

vary(v)

A

thay đổi, biến đổi, khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

variation

A

Sự thay đổi nhỏ, sự khác biệt, biến thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

inflate(hiểu sai nghĩa rồi)

A

bơm phồng, thổi phồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

abuse(n,v)

A

lạm dụng, ngược đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bias(n,v)

A

thành kiến, thiên vị(n phổ biến hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

equity(n)

A

công bằng, không thiên vị(adj là equitable)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
barely(adv)
"vừa đủ", "chỉ vừa mới", "suýt soát", "hầu như không"
25
invasion
cuộc xâm lược(v là invade)
26
Colony Colonization
Thuộc địa, khu định cư Sự thực dân hóa, quá trình chiếm đóng
27
evasion(v là evade)
sự trốn tránh, sự lẩn tránh
28
contemporary(adj)
đương đại, cùng thời
29
optional(adj)
tùy chọn, không bắt buộc
30
designate
chỉ định, bổ nhiệm
31
affirmation
sự khẳng định, xác nhận
32
element
yếu tố, thành phần
33
declaration(n)
tuyên bố, công bố
34
inherit(v)
thừa kế, thừa hưởng
35
inflict(v)
gây ra, đem đến hoặc áp đặt một điều gì đó
36
retaliate
báo thù, trả đũa
37
comely
very pleasing to the eye(đẹp, duyên dáng, dễ thương/ lịch sự, trang nhã...)
38
obsolete(adj)
lỗi thời
39
temper
tính khí
40
dearth(n)
sự thiếu, sự khan hiếm hoặc sự đói kém
40
praise(n,v)
khen, ca ngợi
41
compliment(n,v)
khen
42
complement(n,v)
bổ sung
43
scrimp(v)
tiết kiệm từng đồng một, chi tiêu rất dè sẻn
44
scavenge(v)
tìm kiếm đồ bỏ đi để dùng, như nhặt rác hoặc tìm đồ ăn còn sót lại (thường dùng cho động vật hoặc người trong hoàn cảnh rất khốn khó)
45
scour(v)
lùng sục, tìm kiếm kỹ lưỡng khắp nơi (thường để tìm một thứ gì đó cụ thể)
46
in charge (of sth/sb)
responsible for something or someone - phụ trách về điều gì
47
breach(v,n)
break a law, promise, agreement, or relationship-vi phạm
48
apprentice
người học việc(tra)
49
apprenticeship
a period of time working as an apprentice
50
adversary
=enemy, opponent(không khác gì cả)
51
confront(n)
đối diện, đối chất
52
interchange(v)
hoán đổi, qua lại (trang trọng, kĩ thuật hơn)
52
cynic(n)
Người hoài nghi, thường không tin vào sự chân thành hay lòng tốt của người khác. Một người "cynic" là kiểu người luôn nghĩ người khác làm việc tốt vì có mục đích riêng chứ không phải vì thật lòng.
53
cynical(adj)
Hoài nghi, hay nghi ngờ động cơ của người khác, hoặc không tin vào những điều tốt đẹp.
54
motive(n)
động cơ (lý do khiến ai đó làm việc gì) "Motive" = "motivation" (động lực), nhưng thiên về lý do ẩn sau hành động (có thể tốt hoặc xấu).
55
contempt(n) adj và adv
coi thường, khinh bỉ contemptuous và contemptuously
56
despise(V) adj là
khing thường, coi thường despised
57
sincere(adj) n và adv
chân thành sincerity và sincerely đừng nhầm giữa loyal(trung thành) và faithful(chung thủy và trung thành)
58
/səˈvir/ severe(adj) n và adv
nghiêm trọng, khắc nghiệt severity và severely
59
dependable
đáng tin cậy, có căn cứ
60
Adverse (adj) → Adversity (noun) →
Bất lợi, tiêu cực, ngược lại. Sự khó khăn, nghịch cảnh, thử thách.
61
adversary adversely
=enemy, opponent(không khác gì cả) một cách tiêu cực, bất lợi
62
Averse (adj) → Aversions (n) Aversely (adv) →
Không thích, ghét, có sự phản đối mạnh mẽ. Sự ghét bỏ, phản đối mạnh mẽ Một cách phản đối, không thích.
63
consensus/ moisture/ hostile/ unfavorable/ affliction/ accomplished/ execute-ive/ varied-ous
64