đề minh họa 3 Flashcards

(26 cards)

1
Q

itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/

A

lịch trình ( kế hoạch về một cuộc hành trình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tailor (v) ˈteɪlə(r)

A

điều chỉnh, làm phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

make a reservation

A

đặt chỗ trước
- cancel a reservation : hủy bỏ chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

craft (n) /krɑːft/

A

chế tạo ( tỉ mỉ, cẩn thận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/

A

bỏ qua, không nhận thấy, bỏ sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

embrace (v) /ɪmˈbreɪs/

A

ôm chặt
nắm lấy ( thời cơ)
chấp nhận, đón nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

skill set

A

kĩ năng cần thiết cho một cv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

setting (n) /ˈsetɪŋ/

A

bối cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/

A

đích đến
to arrive at/ reach one’s destination ( đến nơi, đích đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

egage with /ɪnˈɡeɪdʒ/

A

tham gia ( dính líu vào, cố gắng hiểu cái gì)
- engage in sth : tham gia (bth)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

make up with

A

giảng hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

A
  • bằng cấp, chứng chỉ
  • sự đủ tư cách, tư chất ( đảm nhiệm cái gì đó)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/

A

hội thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

broaden (v) /ˈbrɔːdn/

A
  • nới rộng, làm rộng ra
  • broaden your horizons : mở rộng tầm nhìn, sự hiểu biết.
  • horizons (n) /həˈraɪzn/ : đường chân trời/ tầm nhìn, sự hiểu hiết
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

put up with sb/st

A

chịu đựng ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

budget (v) /ˈbʌdʒɪt/

A

lập kế hoạch, chi tiêu

17
Q

wisely (adv) /ˈwaɪzli/

A

một cách khôn ngoan

18
Q

commitment (n) /kəˈmɪtmənt/

A

sự cam kết

19
Q

eco-conscious (adj) /ˌiː.koʊˈkɒn.ʃəs/

A

có ý thức bảo vệ môi trường

20
Q

prompt (n) /prɒmpt/

A

khuyến khích, thúc đẩy

21
Q

dump into

A

xả, vứt bỏ

22
Q

address (v) /əˈdres/

A

giải quyết, xử lý

23
Q

serve (v) /sɜːv/

A

nghiêm trọng

24
Q

take a toll on

A

= causing damage to = take a heavy toll on sb/st = take its toll
- gây thiệt hại

25
making room for
nhường chỗ, tạo không gian cho ai đó/ cái gì ( nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
26
hazardous (adj) /ˈhæzədəs/
nguy hiểm