đề minh họa 3 Flashcards
(26 cards)
itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/
lịch trình ( kế hoạch về một cuộc hành trình)
tailor (v) ˈteɪlə(r)
điều chỉnh, làm phù hợp
make a reservation
đặt chỗ trước
- cancel a reservation : hủy bỏ chỗ
craft (n) /krɑːft/
chế tạo ( tỉ mỉ, cẩn thận)
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/
bỏ qua, không nhận thấy, bỏ sót
embrace (v) /ɪmˈbreɪs/
ôm chặt
nắm lấy ( thời cơ)
chấp nhận, đón nhận
skill set
kĩ năng cần thiết cho một cv
setting (n) /ˈsetɪŋ/
bối cảnh
destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/
đích đến
to arrive at/ reach one’s destination ( đến nơi, đích đến)
egage with /ɪnˈɡeɪdʒ/
tham gia ( dính líu vào, cố gắng hiểu cái gì)
- engage in sth : tham gia (bth)
make up with
giảng hòa
qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
- bằng cấp, chứng chỉ
- sự đủ tư cách, tư chất ( đảm nhiệm cái gì đó)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/
hội thảo
broaden (v) /ˈbrɔːdn/
- nới rộng, làm rộng ra
- broaden your horizons : mở rộng tầm nhìn, sự hiểu biết.
- horizons (n) /həˈraɪzn/ : đường chân trời/ tầm nhìn, sự hiểu hiết
put up with sb/st
chịu đựng ai, cái gì
budget (v) /ˈbʌdʒɪt/
lập kế hoạch, chi tiêu
wisely (adv) /ˈwaɪzli/
một cách khôn ngoan
commitment (n) /kəˈmɪtmənt/
sự cam kết
eco-conscious (adj) /ˌiː.koʊˈkɒn.ʃəs/
có ý thức bảo vệ môi trường
prompt (n) /prɒmpt/
khuyến khích, thúc đẩy
dump into
xả, vứt bỏ
address (v) /əˈdres/
giải quyết, xử lý
serve (v) /sɜːv/
nghiêm trọng
take a toll on
= causing damage to = take a heavy toll on sb/st = take its toll
- gây thiệt hại