đề minh họa 4-2 Flashcards
(20 cards)
1
Q
retention (n) /rɪˈtenʃn/
A
sự duy trì
2
Q
renewal (n) /rɪˈnjuːəl/
A
sự làm mới
3
Q
prosperity (n) /prɒˈsperəti/
A
sự thịnh vượng
4
Q
unity (n) /ˈjuːnəti/
A
sự đoàn kết
5
Q
honor (n) /ˈɒnə(r)/
A
sự tôn trọng, tôn kính
6
Q
come together
A
tụ họp
7
Q
embody (v) /ɪmˈbɒdi/
A
hiện thân
8
Q
vendor (n) /ˈvendə(r)/
A
người bán hàng
9
Q
vibrant (adj) /ˈvaɪbrənt/
A
sôi động, sôi nổi
10
Q
pay tribute to sb/st
A
biểu lộ sự kính trọng
11
Q
burst (adj) /bɜːst/
A
ngập tràn
12
Q
surge (n) /sɜːdʒ/
A
tăng mạnh, dâng lên
13
Q
implement (v) /ˈɪmplɪment/
A
thi hành
14
Q
eye strain
A
sự mỏi mắt
15
Q
miss out on
A
đánh mất cơ hội
16
Q
aim for st
A
- nhắm đến một mục tiêu cụ thể
- aim to do st: có ý định, mục tiêu làm gì ( mục đích cá nhân)
- aim at doing st : nhằm mục đích làm gì ( một chính sách)
17
Q
inverse (n) /ˌɪnˈvɜːs/
A
trái ngược
18
Q
predict (v) /prɪˈdɪkt/
A
dự đoán
19
Q
starvation (n) /stɑːˈveɪʃn/
A
sự chết đói
20
Q
restrict (v) /rɪˈstrɪkt/
A
hạn chế, giới hạn