unit 9 Flashcards
1
Q
take in account
A
cân nhắc
2
Q
barista (n) /bəˈriːstə/
A
nhân viên pha chế
3
Q
obsolete (adj) /ˈɒbsəliːt/
A
lỗi thời
4
Q
specialty (n) /ˈspeʃəlti/
A
chuyên ngành
5
Q
diploma (n) /dɪˈpləʊmə/
A
bằng cấp
6
Q
apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/
A
thực tập sinh
7
Q
go in for
A
đam mê
8
Q
natural sites
A
9
Q
get through to
A
liên lạc với ai đó