đề minh họa 3-2 Flashcards
(25 cards)
unwavering (adj) /ʌnˈweɪvərɪŋ/
kiên định, vững vàng, không dao động
undergo (v) /ˌʌndəˈɡəʊ/
trải qua, chịu đựng ( những khó khăn, đau đớn)
draw in sb
lôi kéo, thu hút ai đó vào điều gì đó, hoặc làm gì ( một cách tự nhiên)
Intervention (n) /ˌɪntəˈvenʃn/
sự can thiệp
optimize (v) /ˈɒptɪmaɪz/
tối ưu hóa
coordinate (v) /kəuˈoːdineit/
điều chỉnh, điều phối, phối hợp
anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/
dự đoán, mong đợi, đoán trước, biết trước, lường trước
adjust (v) /əˈdʒʌst/
điều chỉnh, thích nghi
ethical (n) /ˈeTHəkəl/
thuộc về đạo đức
implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
sự liên quan, dính líu ( nhất là một tội ác)
transformative (adj) /trænsˈfɔː.mə.tɪv/
tính chuyển đổi
appeal (adj) /əˈpiːl/
sự hấp dẫn, thích thú
Indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/
tính bản địa
dominant (adj) /ˈdɒmɪnənt/
tính thống trị, chiếm ưu thế, trội hơn
linguistic (n) /lɪŋˈɡwɪstɪk/
thuộc về ngôn ngữ
shift (n) /ʃɪft/
sự thay đổi, chuyển dịch
precedence (n) /ˈpresɪdəns/
sự ưu tiên
bilingual (adj, n) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
song ngữ
người nói hai thứ tiếng
thông thạo hai thứ tiếng
cognitively (adv) /ˈkäɡnədivlē/
về mặt nhận thức
conducive (adj) /kənˈdjuːsɪv/
có lợi
exclude (v) /ɪkˈskluːd/
loại trừ
diminish(v) /dɪˈmɪnɪʃ/
giảm bớt, hạ
wisdom (n) /ˈwɪzdəm/
sự thông thái, sáng suốt
encapsulate (v) /ɪnˈkæpsjuleɪt/
tóm lượt, gói gọn