đề minh họa 3-2 Flashcards

(25 cards)

1
Q

unwavering (adj) /ʌnˈweɪvərɪŋ/

A

kiên định, vững vàng, không dao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

undergo (v) /ˌʌndəˈɡəʊ/

A

trải qua, chịu đựng ( những khó khăn, đau đớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

draw in sb

A

lôi kéo, thu hút ai đó vào điều gì đó, hoặc làm gì ( một cách tự nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Intervention (n) /ˌɪntəˈvenʃn/

A

sự can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

optimize (v) /ˈɒptɪmaɪz/

A

tối ưu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

coordinate (v) /kəuˈoːdineit/

A

điều chỉnh, điều phối, phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/

A

dự đoán, mong đợi, đoán trước, biết trước, lường trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adjust (v) /əˈdʒʌst/

A

điều chỉnh, thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ethical (n) /ˈeTHəkəl/

A

thuộc về đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/

A

sự liên quan, dính líu ( nhất là một tội ác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

transformative (adj) /trænsˈfɔː.mə.tɪv/

A

tính chuyển đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

appeal (adj) /əˈpiːl/

A

sự hấp dẫn, thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/

A

tính bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dominant (adj) /ˈdɒmɪnənt/

A

tính thống trị, chiếm ưu thế, trội hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

linguistic (n) /lɪŋˈɡwɪstɪk/

A

thuộc về ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shift (n) /ʃɪft/

A

sự thay đổi, chuyển dịch

17
Q

precedence (n) /ˈpresɪdəns/

A

sự ưu tiên

18
Q

bilingual (adj, n) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

A

song ngữ
người nói hai thứ tiếng
thông thạo hai thứ tiếng

19
Q

cognitively (adv) /ˈkäɡnədivlē/

A

về mặt nhận thức

20
Q

conducive (adj) /kənˈdjuːsɪv/

21
Q

exclude (v) /ɪkˈskluːd/

22
Q

diminish(v) /dɪˈmɪnɪʃ/

A

giảm bớt, hạ

23
Q

wisdom (n) /ˈwɪzdəm/

A

sự thông thái, sáng suốt

24
Q

encapsulate (v) /ɪnˈkæpsjuleɪt/

A

tóm lượt, gói gọn

25
fuel (v) /ˈfjuːəl/
làm tăng thêm, thúc đẩy điều gì