Động Từ - Verbs Flashcards
VSL 2 Bài 7-12 vocab (52 cards)
1
Q
cần
A
need
2
Q
thuê
A
rent
3
Q
cho thuê
A
for rent (lease)
4
Q
mời
A
invite
5
Q
xây, xây dựng
A
build
6
Q
verb + tiếp
A
next
7
Q
tiếp tục + verb
A
continue
8
Q
tìm
A
look for
9
Q
vào
A
enter
10
Q
sự dụng
A
use
11
Q
kinh doanh
A
run a business
12
Q
lên
A
go up
13
Q
tăng
A
increase
14
Q
xuống
A
go down
15
Q
giảm
A
decrease
16
Q
trang trí
A
decorate
17
Q
đóng cửa
A
close the door, closed for business
18
Q
mở cửa
A
open the door , open for business
19
Q
gồm
A
include
20
Q
thương lượng
A
negotiate
21
Q
liên hệ
A
contact (get in touch with)
22
Q
quyết định
A
decide
23
Q
quảng cáo
A
advertise
24
Q
dọn dẹp nhà cửa
A
clean the house
25
đóng cửa sớm
close early
26
mở cửa đến khuya
open late
27
tăng, tăng lên
increase
28
giảm, giảm xuống
reduce
29
rửa mặt
wash face
30
thức dậy
wake up
31
chuẩn bị
get ready / prepare
32
rời khỏi nhà / Ra khỏi nhà
leave (go out of) the house
33
đi xem phim
go watch a movie
34
đi thăm gạn bè
visit friends
35
đi chơi
go play / hang out
36
đi chơi công viên
go to the park
37
đi mua sắm
go shopping
38
đi du lịch
go travelling
39
đọc sách
read a book
40
đọc báo
read a newspaper
41
Ở nhà
at home
42
Ở nhà ngủ
sleep at home
43
cảm thấy
to feel
44
thấy
see, perceive, think, feel
45
cãi nhau với
argue or fight with someone
46
chăm học
studious
47
lười học
lazy to study
48
gọi điện thoại cho ai
phone someone
49
viết thư cho ai
write to someone / write a letter
50
nghỉ hè
summer holiday
51
nghỉ Tết
TET holiday
52
mang theo
to bring, bring along