PHÓ TỪ - Adverbs Flashcards
(20 cards)
hơi
a little bit
khá
rather
quá
very
Verb + nhiều
much
Verb + rất nhiều
very much
nhiều khi
lắm khi, lắm lúc, nhiều lúc, thỉnh thoảng, đôi khi, sometimes
ít khi
không thường, hiếm khi, rarely, seldom
hay
thường, thường xuyên, often
thường
bình thường, usually, normally
luôn luôn
lúc nào cũng vậy, always
lúc nào cũng vậy,
always
chẳng + Verb or Adj
không, not
chỉ + Verb or Adj
only
khi, khi nào
when, whenever
bây giờ
dạo này, dạo gần đây
trước đây
lúc trước, hồi trước, before or at an earlier time
Activity + một mình
Do something by oneself or alone
Mình
(Pronoun) tôi, I, oneself
của mình
One’s own, therefore it can mean mine, his, or hers, depending on the context
chúng mình
First-person plural, we, us