DANH TỪ- Nouns Flashcards
VSL 2 Bài 7-12 vocab (75 cards)
1
Q
Nhà
A
house
2
Q
nhà phố
A
townhouse (stand alone)
3
Q
nhà liền kề
A
townhouse (terraced)
4
Q
nhà mặt tiền
A
house facing the a main street
5
Q
nhà trong ngõ/hẻm
A
house facing side street/alley
6
Q
nhà ống
A
house - long/thin
7
Q
căn hộ
A
apartment
8
Q
căn hộ chung cư
A
apartment in a high rise building
9
Q
biệt thự
A
villa, large house
10
Q
phòng
A
room
11
Q
phòng khách
A
living room
12
Q
phòng ngủ
A
bedroom
13
Q
phòng ăn
A
dining room
14
Q
phòng làm việc
A
office / study
15
Q
phòng bếp / nhà bếp
A
kitchen
16
Q
nhà vệ sinh
A
toilet /bathroom
17
Q
phòng tắm / nhà tắm
A
bathroom
18
Q
tầng
A
floor
19
Q
tầng trệt
A
groundfloor
20
Q
tầng lầu / lầu
A
floor
21
Q
gác suốt
A
mezzanine floor / level
22
Q
ga-ra
A
garage
23
Q
sân sau
A
backyard
24
Q
sân trước
A
front yard
25
bên hông nhà
the side of the house
26
trang trí nội thất
interior design
27
đồ nội thất
furniture (interior)
28
tiện nghi
facilities
29
quạt trần
ceiling fan
30
Tủ lạnh
fridge
31
máy tắm nuốc nóng
hot water shower
32
bồn tắm
bathtub
33
giường
bed
34
bếp điện, bếp ga, bếp từ
electric, gas, induction cooktop or stove
35
siêu thị
supermarket
36
khu trung tâm
city centre
37
khu / vùng ngoại ô
outskirts / suburbs
38
tiền nhà
rent (colloquial)
39
tiền điện
electricity bill
40
tiền nuốc
water bill
41
máy lạnh, điều hoà
air conditioner
42
trường học
school
43
trạm xe buýt
bus stop
44
trung tâm thành phố
city centre / downtown
45
trung tâm mua sắm
shopping mall
46
ngôi chùa
Buddhist temple
47
nhà thờ
church
48
toà nhà
building
49
toà cao ốc
high-rise building
50
quạt máy
fan
51
giá thuê nhà, tiền nhà
rent
52
thói quen
habit
53
thứ
specific or type of thing / ordinal number
54
Mọi thứ.
Anything
55
loại
type, kind, category
56
phim
film
57
phim hài
comedy movie
58
phim bạo lực
violent movies
59
phim hành động
action movies
60
phim tài liệu
documentary
61
phim khoa học viễn tưởng
Sci-fi movies
62
phim giả tưởng
Fantasy movies
63
phim xã hội
drama
64
phim trinh thám
thriller, spy movies
65
phim tình cảm lãng mạn
romance
66
tiểu thuyết
sách truyện hư cấu, novel, fiction
67
sách nghiên cứu
research books, non-fiction
68
sách rèn luyện kỹ năng
self-help book
69
truyện tranh
graphic novel
70
nhạc
múic
71
thể thao, một môn thể thao
sport
72
ngày nghỉ
holiday, day off work
73
cuộc sống
life
74
công việc
job, work
75
bài tập ở nhà
homework