Tính Từ - Adjectives Flashcards
VSL 2 Bài 7-12 vocab (52 cards)
chật/ chật chội/ chật hẹp
small / cramped
rộng/ rộng rãi
big, spacious
đắt / đắt tiền
(North) expensive
mắc /mắc tiền
(South) expensive
rẻ / rẻ tiền
cheap / inexpensive
riêng
private / separate
chung với
together / with
tiện nghi
facilities
thoải mái
comfortable
đầy đủ tiện nghi
has all the facilities
thiếu tiện nghi
lacks all the facilities
gần
near
xa
far
tiện / tiện lợi
convenient
lịch sự / sang trọng
luxurious / elegant
bình dân
affordable
yên tĩnh
quiet / peaceful
ồn ào
noisy / busy
mới
new / recently
cũ
old (things)
tối
dark / evening /
sáng
bright / morning
thoáng mát
rộng rãi, mát mẻ, dễ chịu / spacious, cool, comfortable
bức bối
nóng ngột ngạt, khó chịu / hot, stuffy, uncomfortable