Day 1 Flashcards
(38 cards)
vertebrate (n)
động vật có xương sống
supercontinent (n)
siêu lục địa
rare element
nguyên tố hiếm
metal
kim loại
meteorite
thiên thạch
meteor
sao băng
platinum (n)
bạch kim
=) platinum group of elements: nhóm nguyên tố bạch kim
complication (n)
biến chứng
to put sb in a good mood
làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ
side effect
tác dụng phụ
exposed to…
tiếp xúc với, phơi nhiễm
secondhand smoke
khói thuốc thụ động/ do người hút thuốc phả ra
pregnancy (n)
sự mang thai
miscarriage (n)
sự sẩy thai
asthma (n)
hen suyễn
newborn
trẻ sơ sinh
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
withdrawal (n)
cai nghiện (ví dụ như cai thuốc, cai đồ ngọt…)
withdrawal side effects
tác dụng phụ khi cai nghiện
irritability (n) ME
the quality of becoming annoyed very easily
anxiety (n)
anxious (a)
sự lo lắng
cảm thấy lo lắng
respiratory issues
các vấn đề về hô hấp
untreated waste
chất thải chưa xử lý
Ear infection
Nhiễm trùng tai