Day 2 Flashcards
(30 cards)
Abundant (a)
Dồi dào, phong phú, rất nhiều
cataclysmic (a)
thảm khốc, dữ dội
meteor impact
va chạm của một thiên thạch nhỏ hơn (meteor) — thường là thiên thể đã rơi qua khí quyển và bốc cháy tạo vệt sáng (sao băng), nếu còn lại mảnh vỡ rơi xuống đất thì gọi là meteorite
eliminate (v)
loại bỏ, tiêu diệt
mass extinction
sự tuyệt chủng hàng loạt
relatively small group (np)
nhóm tương đối nhỏ
coincide (v) + with…
trùng hợp, xảy ra cùng lúc
ascent (n)
sự phát triển, sự đi lên
asteroid impact
va chạm của một thiên thạch lớn (asteroid) — thường là vật thể đá lớn bay trong không gian, thường chưa vào khí quyển Trái đất.
population explosion
sự bùng nổ dân số
spike in something (population,
crime rates, unemployment,…)
sự tăng mạnh trong lĩnh vực gì đó
=) The sudden spike in population has created population explosion in big cities.
give rise to (vp)
gây ra, dẫn đến
demise (n)
sự chấm dứt, diệt vong
=) The demise of traditional classes will affect students’ academic performance.
corroborate (v)
chứng thực, xác nhận
anomaly (n)
dị thường, bất thường
controversial (a)
gây tranh cãi
sediment (n)
trầm tích
distraction (n)
sự xao nhãng, phiền nhiễu
digital device
thiết bị điện tử (điện thoại thông minh, máy tính bảng)
a decline in academic performance
= a drop in learning = poor academic results
học lực sa sút
amuse (v)
giải trí
allure (n)
sức quyến rũ
fortune (n) = wealth
sự giàu có
fortunate (a)
may mắn