Day 4 Flashcards
(33 cards)
nutritious (a)
bổ dưỡng, có dinh dưỡng
nutrition (n)
sự nuôi dưỡng
nutrient (n) = essential substance
chất dinh dưỡng
nutritionist (n)
chuyên gia dinh dưỡng
malnutrition (n)
sự suy dinh dưỡng
contain/get/provide essential nutrients/vitamins/minerals
chứa/nhận/cung cấp các chất dinh dưỡng/vitamin/khoáng chất thiết yếu
workout (n)
sự luyện tập thể dục
work out (phr.v)
luyện tập
go to/hit the gym
work out at the gym
đi đến/tập thể dục tại phòng tập
do/have/complete a good/gruelling/hard workout
tập/hoàn thành một bài tập tốt/mệt nhoài/nghiêm khắc
strengthen/tone/train your stomach muscles
tăng cường/làm săn chắc/rèn luyện cơ bụng
enhance/promote relaxation/physical and mental well-being
tăng cường/thúc đẩy thư giãn/sức khỏe thể chất và tinh thần
dietary (a)
diet (n)
thuộc chế độ ăn kiêng
chế độ ăn kiêng
dietary advice/changes/habits
tư vấn/thay đổi/thói quen chế độ ăn uống
follow a strict low-fat diet
tuân theo chế độ ăn kiêng ít chất béo
a terminal illness
bệnh nan y, giai đoạn cuối
childhood/common/minor/trivial aliments
bệnh thời thơ ấu/phổ biến/nhẹ/không đáng kể
prevent/contain/arrest/curb the spread of disease (coronavirus/chickenpox/influenza/….)
ngăn ngừa/kìm hãm sự lây lan của bệnh (vi rút corona/thủy đậu/cúm/..)
completely/miraculously cure
chữa khỏi hoàn toàn/một cách kỳ diệu
chronic bronchitis/arthritis/asthma
viêm phế quản/viêm khớp/hen suyễn mãn tính
grossly obese
béo phì
bear high risk of obesity
có nguy cơ mắc bệnh béo phì
combat/prevent/tackle/treat obesity
chiến đấu/ngăn chặn/giải quyết/điều trị béo phì
do more harm than good
làm hại nhiều hơn lợi