Day 10 Flashcards
(21 cards)
sanity
sự tỉnh táo, minh mẫn, khỏe mạnh về tinh thần
= Prudence = Lucidity = Rationality
yield
sản xuất ra
đầu hàng, chịu thua
proxy
người/vật đại diện
= representative
agile
nhanh nhẹn, linh hoạt
= nimble
albeit
although
conform
tuân thủ
= adapt = adhere = abide by = comply
defect
(n): lỗi, khuyết điểm
(v): bỏ trốn
astute
sắc sảo, khôn ngoan
= shrewd = perceptive
deceptive
lừa dối, giả tạo
= misleading = fraudulent
elicit
Khêu gợi, moi ra, gợi ra: Lấy được hoặc làm xuất hiện một phản ứng, thông tin, hoặc sự thật từ ai đó, thường là một cách khó khăn hoặc tinh tế
= extract
petition (n) (v)
lời thỉnh cầu, thỉnh cầu
relinquish
Tự nguyện từ bỏ quyền lực, quyền sở hữu, vị trí, hoặc một thứ gì đó mà mình nắm giữ.
Ngừng làm hoặc sở hữu một cái gì đó.
= abdicate = forgo = yield
baffle
Làm bối rối, hoang mang, khó hiểu
Ngăn cản, cản trở
= confuse = bewilder
shed
Rụng, trút bỏ, lột (da, lá, lông)
Tỏa ra, phát ra (ánh sáng, nhiệt)
drab
tẻ nhạt, đơn điệu, u ám
= colorless = somber
rudimentary
Sơ đẳng, cơ bản
= basic
burgeon
Phát triển nhanh chóng, nảy nở
= proliferate
facet
khía cạnh
= aspect
ample
Dư dật, phong phú, nhiều hơn mức cần thiết
= abundant = copious = sufficient = spacious = plentiful
feign
giả vờ, bịa đặt
= pretend = fabricate = disingenuous
indiscriminate
bừa bãi, k có kế hoạch
= abitrary = haphazard = random