Day 12 Flashcards

(20 cards)

1
Q

conscientious

A

Tận tâm, tận tụy, có lương tâm, chu đáo, cẩn thận

= meticulous = diligent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

retrieve

A

Lấy lại, tìm lại, khôi phục

retrieve data from the server

= recover

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

warrant

A

Đảm bảo, bảo đảm, cho phép, chứng thực, biện minh

= justify

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

zenith

A

đỉnh cao nhất, cực điểm, thời kỳ hoàng kim

= apex = culmination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

agitate

A

Gây kích động, khuấy động, lay động
Tranh luận, vận động, thúc đẩy (một vấn đề chính trị hoặc xã hội)

= disturb = provoke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

discreet

A

kín đáo, thận trọng

= prudent = cautious = unobtrusive = circumspect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inordinate

A

Quá mức, quá đáng, vượt quá giới hạn hợp lý hoặc bình thường

= excessive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

inundate

A

Làm ngập lụt, tràn ngập
Tràn ngập, làm choáng ngợp

= overwhelm = engulf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fallacious

A

sai lầm, nguỵ biện

= misleading = deceptive = specious = flawed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

limber

A

dẻo dai

= flexible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

preconception

A

Định kiến, thành kiến, quan niệm có sẵn, ý nghĩ có từ trước

= bias = prejudice = notion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

omit

A

Bỏ sót, bỏ qua, loại trừ, không bao gồm

= remove = neglect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

outlandish

A

Kỳ quặc, lập dị, lạ lùng, xa lạ một cách đáng ngạc nhiên hoặc sốc

= bizzare = eccentric

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

partisan

A

Thiên vị, bè phái, mang tính đảng phái

= bias = prejudice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

placid

A

Bình yên, yên tĩnh, điềm tĩnh, thanh bình

= calm = serene

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shallow

A

nông cạn

= superficial

17
Q

hasten

A

Vội vã, thúc giục, đẩy nhanh, làm gấp rút

= accelerate = urge

18
Q

hue

A

Sắc thái màu, tông màu, màu sắc

= color

19
Q

formidable

A

Đáng gờm, ghê gớm, đáng sợ; khó khăn; vĩ đại

= daunting = intimidating