Day 12 Flashcards
(20 cards)
conscientious
Tận tâm, tận tụy, có lương tâm, chu đáo, cẩn thận
= meticulous = diligent
retrieve
Lấy lại, tìm lại, khôi phục
retrieve data from the server
= recover
warrant
Đảm bảo, bảo đảm, cho phép, chứng thực, biện minh
= justify
zenith
đỉnh cao nhất, cực điểm, thời kỳ hoàng kim
= apex = culmination
agitate
Gây kích động, khuấy động, lay động
Tranh luận, vận động, thúc đẩy (một vấn đề chính trị hoặc xã hội)
= disturb = provoke
discreet
kín đáo, thận trọng
= prudent = cautious = unobtrusive = circumspect
inordinate
Quá mức, quá đáng, vượt quá giới hạn hợp lý hoặc bình thường
= excessive
inundate
Làm ngập lụt, tràn ngập
Tràn ngập, làm choáng ngợp
= overwhelm = engulf
fallacious
sai lầm, nguỵ biện
= misleading = deceptive = specious = flawed
limber
dẻo dai
= flexible
preconception
Định kiến, thành kiến, quan niệm có sẵn, ý nghĩ có từ trước
= bias = prejudice = notion
omit
Bỏ sót, bỏ qua, loại trừ, không bao gồm
= remove = neglect
outlandish
Kỳ quặc, lập dị, lạ lùng, xa lạ một cách đáng ngạc nhiên hoặc sốc
= bizzare = eccentric
partisan
Thiên vị, bè phái, mang tính đảng phái
= bias = prejudice
placid
Bình yên, yên tĩnh, điềm tĩnh, thanh bình
= calm = serene
shallow
nông cạn
= superficial
hasten
Vội vã, thúc giục, đẩy nhanh, làm gấp rút
= accelerate = urge
hue
Sắc thái màu, tông màu, màu sắc
= color
formidable
Đáng gờm, ghê gớm, đáng sợ; khó khăn; vĩ đại
= daunting = intimidating