Day 9 Flashcards
(10 cards)
1
Q
dormant
A
Ngủ đông, không hoạt động, tiềm ẩn.
2
Q
reconcile
A
hoà giải
= mediate = resolve = harmonize
3
Q
speculate
A
Suy đoán, phỏng đoán, đầu cơ
4
Q
endorsement
A
Sự tán thành, sự ủng hộ, sự chứng thực, sự bảo chứng.
= advocacy = approval
5
Q
conducive
A
Có lợi, có ích, dẫn đến, góp phần vào.
6
Q
Orchestrate
A
Dàn xếp, sắp đặt, tổ chức, phối hợp
7
Q
nullify
A
hủy bỏ, làm mất hiệu lực, vô hiệu hóa, bác bỏ
8
Q
Relish
A
Thưởng thức, rất thích, tận hưởng
9
Q
engender
A
Gây ra, tạo ra, sinh ra, sản sinh ra
10
Q
malleable
A
dễ uốn nắn