Day 11 Flashcards

(15 cards)

1
Q

seclusion

A

Tình trạng ở một mình, xa lánh mọi người, hoặc một nơi hẻo lánh, biệt lập. Thường mang nghĩa tự nguyện rút lui để tìm sự riêng tư, yên tĩnh

= privacy = solitude

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

detach

A

tách rời

= seperate = disengage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

implore

A

nài nỉ, van xin 1 cách chân thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cease

A

dừng lại

= stop = terminate = halt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fathom

A

Hiểu thấu đáo, nắm bắt được ý nghĩa sâu xa hoặc bản chất của một vấn đề phức tạp

= comprehend = grasp = unravel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

despair

A

mất hi vọng, tuyệt vọng

= hopelessness = misery = anguish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

akin

A

Tương tự, giống với, có tính chất gần giống

= similar = analogous = comparable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

squander

A

Lãng phí, tiêu xài hoang phí (tiền bạc, thời gian, cơ hội, năng lượng, v.v.) một cách thiếu thận trọng hoặc vô ích.

= waste = lavish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

recline

A

Ngả lưng, dựa lưng ra sau; nằm ngả ra một cách thoải mái

= lean back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dislodge

A

Đánh bật ra khỏi vị trí, làm dịch chuyển, làm tróc ra khỏi nơi mà nó đang ở

= remove = extricate = extract = uproot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rebuke

A

Khiển trách, quở trách một cách gay gắt hoặc nghiêm khắc vì hành vi sai trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vex

A

Làm phiền, gây khó chịu, quấy rầy; làm cho ai đó bực mình, lo lắng hoặc tức giận

= annoy = irritate = harass

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

satire

A

mỉa mai, châm biếm

= irony = sarcasm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ripple

A

Lan truyền thành những làn sóng nhỏ; tạo ra hoặc gây ra một hiệu ứng lan truyền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly