Day 11 Flashcards
(15 cards)
seclusion
Tình trạng ở một mình, xa lánh mọi người, hoặc một nơi hẻo lánh, biệt lập. Thường mang nghĩa tự nguyện rút lui để tìm sự riêng tư, yên tĩnh
= privacy = solitude
detach
tách rời
= seperate = disengage
implore
nài nỉ, van xin 1 cách chân thành
cease
dừng lại
= stop = terminate = halt
fathom
Hiểu thấu đáo, nắm bắt được ý nghĩa sâu xa hoặc bản chất của một vấn đề phức tạp
= comprehend = grasp = unravel
despair
mất hi vọng, tuyệt vọng
= hopelessness = misery = anguish
akin
Tương tự, giống với, có tính chất gần giống
= similar = analogous = comparable
squander
Lãng phí, tiêu xài hoang phí (tiền bạc, thời gian, cơ hội, năng lượng, v.v.) một cách thiếu thận trọng hoặc vô ích.
= waste = lavish
recline
Ngả lưng, dựa lưng ra sau; nằm ngả ra một cách thoải mái
= lean back
dislodge
Đánh bật ra khỏi vị trí, làm dịch chuyển, làm tróc ra khỏi nơi mà nó đang ở
= remove = extricate = extract = uproot
rebuke
Khiển trách, quở trách một cách gay gắt hoặc nghiêm khắc vì hành vi sai trái
vex
Làm phiền, gây khó chịu, quấy rầy; làm cho ai đó bực mình, lo lắng hoặc tức giận
= annoy = irritate = harass
satire
mỉa mai, châm biếm
= irony = sarcasm
ripple
Lan truyền thành những làn sóng nhỏ; tạo ra hoặc gây ra một hiệu ứng lan truyền.