Defense Flashcards

(59 cards)

1
Q

Ngân sách

A

budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quốc phòng

A

Defense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ngân sách quốc phòng

A

Defense budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chi tiêu

A

expenditure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chi tiêu quốc phòng

A

Defense Expenditure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cắt giảm ngân sách

A

Budget Cuts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chi phí

A

cost

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chi phí quốc phòng

A

Defense Costs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chi tiêu an ninh

A

Security Spending

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chi tiêu quân sự

A

Military Spending

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Phân bổ ngân sách

A

Budget Allocation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Phân bổ

A

allocate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chủ quyền

A

sovereignty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lãnh thổ

A

territory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nền tảng

A

foundation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Phòng ngừa

A

prevent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Phản ứng

A

reflect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Đe doạ

A

threat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Trang thiết bị

A

equipment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Quá trình

A

process

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Quân nhân

A

soldier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Khủng hoảng

A

crisis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Đối phó

A

cope with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Sức mạnh

25
Nghiên cứu và phát triển
research and development
26
Tàu Hải quân
navy ship
27
Tàu ngầm
submarine
28
Năng lực
capacity
29
Tăng cường ngân sách quốc phòng
Increase in Defense Budget
30
Mức chi quốc phòng
Defense Spending Level
31
Quân đội
Army
32
Chương trình quốc phòng
Defense Program
33
Nâng cấp quân sự
Military Upgrade
34
Vũ khí
Weapon
35
Phát triển vũ khí
Weapon Development
36
An ninh quốc gia
national security
37
Chi tiêu cho an ninh quốc gia
National Security Spending
38
Tăng cường lực lượng quân sự
Military Force Enhancement
39
Kế hoạch chi tiêu quân sự
Military Spending Plan
40
Cấp phát ngân sách
Budget Disbursement
41
Ngân sách quốc gia dành cho quốc phòng
National Defense Budget
42
Chiến lược quốc phòng
Defense Strategy
43
Quân sự hóa ngân sách
Militarization of Budget
44
Đầu tư vào quốc phòng
investment in Defense
45
Quỹ phát triển quốc phòng
Defense Development Fund
46
Hạt nhân
Nuclear
47
Chương trình vũ khí hạt nhân
Nuclear Weapon Program
48
Quân đội thường trực
Standing Army
49
Vũ khí chiến lược
Strategic Weapons
50
Hệ thống phòng thủ
Defense Systems
51
Nâng cao năng lực quân sự
Enhance Military Capability
52
Hỗ trợ quân sự
Military Support
53
Ngân sách cho vũ khí hạng nặng
Heavy Weapon Budget
54
Phát triển công nghệ quân sự
Military Technology Development
55
Chi tiêu cho an ninh quốc gia
National Security Budgeting
56
Tình hình ngân sách quốc phòng
Defense Budget Situation
57
Tăng trưởng ngân sách quân sự
Military Budget Growth
58
Dự toán ngân sách quốc phòng
Defense Budget Estimate
59
Đối thủ
adversary