Defense Flashcards
(59 cards)
1
Q
Ngân sách
A
budget
2
Q
Quốc phòng
A
Defense
3
Q
Ngân sách quốc phòng
A
Defense budget
4
Q
Chi tiêu
A
expenditure
5
Q
Chi tiêu quốc phòng
A
Defense Expenditure
6
Q
Cắt giảm ngân sách
A
Budget Cuts
7
Q
Chi phí
A
cost
8
Q
Chi phí quốc phòng
A
Defense Costs
9
Q
Chi tiêu an ninh
A
Security Spending
10
Q
Chi tiêu quân sự
A
Military Spending
11
Q
Phân bổ ngân sách
A
Budget Allocation
12
Q
Phân bổ
A
allocate
13
Q
Chủ quyền
A
sovereignty
14
Q
Lãnh thổ
A
territory
15
Q
Nền tảng
A
foundation
16
Q
Phòng ngừa
A
prevent
17
Q
Phản ứng
A
reflect
18
Q
Đe doạ
A
threat
19
Q
Trang thiết bị
A
equipment
20
Q
Quá trình
A
process
21
Q
Quân nhân
A
soldier
22
Q
Khủng hoảng
A
crisis
23
Q
Đối phó
A
cope with
24
Q
Sức mạnh
A
power
25
Nghiên cứu và phát triển
research and development
26
Tàu Hải quân
navy ship
27
Tàu ngầm
submarine
28
Năng lực
capacity
29
Tăng cường ngân sách quốc phòng
Increase in Defense Budget
30
Mức chi quốc phòng
Defense Spending Level
31
Quân đội
Army
32
Chương trình quốc phòng
Defense Program
33
Nâng cấp quân sự
Military Upgrade
34
Vũ khí
Weapon
35
Phát triển vũ khí
Weapon Development
36
An ninh quốc gia
national security
37
Chi tiêu cho an ninh quốc gia
National Security Spending
38
Tăng cường lực lượng quân sự
Military Force Enhancement
39
Kế hoạch chi tiêu quân sự
Military Spending Plan
40
Cấp phát ngân sách
Budget Disbursement
41
Ngân sách quốc gia dành cho quốc phòng
National Defense Budget
42
Chiến lược quốc phòng
Defense Strategy
43
Quân sự hóa ngân sách
Militarization of Budget
44
Đầu tư vào quốc phòng
investment in Defense
45
Quỹ phát triển quốc phòng
Defense Development Fund
46
Hạt nhân
Nuclear
47
Chương trình vũ khí hạt nhân
Nuclear Weapon Program
48
Quân đội thường trực
Standing Army
49
Vũ khí chiến lược
Strategic Weapons
50
Hệ thống phòng thủ
Defense Systems
51
Nâng cao năng lực quân sự
Enhance Military Capability
52
Hỗ trợ quân sự
Military Support
53
Ngân sách cho vũ khí hạng nặng
Heavy Weapon Budget
54
Phát triển công nghệ quân sự
Military Technology Development
55
Chi tiêu cho an ninh quốc gia
National Security Budgeting
56
Tình hình ngân sách quốc phòng
Defense Budget Situation
57
Tăng trưởng ngân sách quân sự
Military Budget Growth
58
Dự toán ngân sách quốc phòng
Defense Budget Estimate
59
Đối thủ
adversary