Immigration Flashcards
(45 cards)
1
Q
Nhập cư
A
immigration
2
Q
Di cư
A
migration
3
Q
Lo ngại
A
fear
4
Q
Bị quá tải
A
overloaded
5
Q
Láng giềng
A
neighboring
6
Q
Quốc tịch
A
citizenship
7
Q
Thẻ xanh
A
green card
8
Q
Visa định cư
A
immigrant visa
9
Q
Visa không định cư
A
non-immigrant visa
10
Q
Tị nạn
A
refugee
11
Q
Người xin tị nạn
A
asylum seeker
12
Q
Tí nạn chính trị
A
political asylum
13
Q
Giấy phép lao động
A
work permit
14
Q
Thị thực lao động
A
work visa
15
Q
Nhập cư bất hợp pháp
A
illegal immigration
16
Q
Người nhập cư không giấy tờ
A
undocumented immigrant
17
Q
Trục xuất
A
deportation
18
Q
Tạm hoãn trục xuất
A
deferred deportation
19
Q
Bảo lãnh gia đình
A
family sponsorship
20
Q
Đoàn tụ gia đình
A
family reunification
21
Q
Thị thực hôn phu/hôn thê
A
fiancé visa
22
Q
Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ
A
USCIS
23
Q
Hàng cao
A
appeal
24
Q
Tuần tra biên giới
A
border patrol
25
Luật sư di trú
immigration attorney
26
Cuộc điều trần nhập cư
immigration hearing
27
Hợp pháp hóa
legalize/legalization
28
Chương trình di dân đa dạng
diversity immigrant program
29
Xổ số thẻ xanh
green card lottery
30
Cấm nhập cảnh
entry ban
31
Tình trạng cư trú
residency status
32
Thẻ cư trú tạm thời
temporary resident card
33
Nhập quốc tịch
naturalization
34
Thi quốc tịch
citizenship test
35
Tạm trú
temporary stay
36
Thường trú nhân
permanent resident
37
Tái nhập cảnh
re-entry
38
Cấm tái nhập cảnh
re-entry bar
39
Đơn xin tị nạn
asylum application
40
Người di cư có tay nghề
skilled migrant
41
Nhân đạo
humanitarian
42
Bảo vệ tạm thời
TPS
43
Đơn kháng cáo nhập cư
immigration appeal
44
Lệnh giam giữ
detention order
45
thực thi pháp luật
Law enforcement