Political Flashcards
(100 cards)
1
Q
Chính trị
A
Politics
2
Q
Đảng
A
Party
3
Q
Quốc gia
A
Nation
4
Q
Nhà nước
A
State
5
Q
Chính phủ
A
Government
6
Q
Lãnh đạo
A
Leadership
7
Q
Dân chủ
A
Democracy
8
Q
Tự do
A
Freedom
9
Q
Cộng hòa
A
Republic
10
Q
Xã hội
A
Society
11
Q
Công dân
A
Citizen
12
Q
Bầu cử
A
Election
13
Q
Luật pháp
A
Law
14
Q
Quyền –
A
Right
15
Q
Nghị quyết
A
Resolution
16
Q
Hiến pháp
A
Constitution
17
Q
Độc lập
A
Independence
18
Q
Hòa bình
A
Peace
19
Q
Chiến tranh
A
War
20
Q
Đối ngoại
A
Foreign
21
Q
Đối nội
A
Domestic
22
Q
An ninh
A
Security
23
Q
Quân đội
A
Army
24
Q
Cảnh sát
A
Police
25
Tổ chức
Organization
26
Chế độ
Regime
27
Cải cách
Reform
28
Quyết định
Decision
29
Văn hóa
Culture
30
Giáo dục
Education
31
Kinh tế
Economy
32
Nghèo –
Poor
33
Giàu –
Rich
34
Phát triển
Development
35
Tăng trưởng
Growth
36
Đầu tư
Investment
37
Hợp tác
Cooperation
38
Thương mại
Trade
39
Công bằng
Justice
40
Bất bình đẳng
Inequality
41
Nhân quyền
Human rights
42
Tự do ngôn luận
Freedom of speech
43
Sự thật
Truth
44
Bảo vệ
Protection
45
Dân tộc
Ethnicity
46
Quốc hội
Parliament
47
Tòa án
Court
48
Chỉ thị
Directive
49
Kháng chiến
Resistance
50
Bài trừ
Elimination
51
Công lý
Justice
52
Tình hình
Situation
53
Giải pháp
Solution
54
Khủng hoảng
Crisis
55
Phê bình
Criticism
56
Lãnh thổ
Territory
57
Bảo vệ
Defense
58
Lợi ích
Interest
59
Tổ quốc
Homeland
60
Nội chiến
Civil war
61
Ngoại giao
Diplomacy
62
Thực thi
Enforcement
63
Văn hóa chính trị
Political culture
64
Pháp luật
Jurisprudence
65
Lương tâm
Conscience
66
Tham nhũng
Corruption
67
Liên minh
Alliance
68
Sáng kiến
Initiative
69
Tổ chức quốc tế
International organization
70
Chỉ trích
Criticize
71
Đối lập
Opposition
72
Thể chế
Institution
73
Bảo mật
Confidentiality
74
Thực thi pháp luật
Law enforcement
75
Cấm
Bạn
76
Chấp hành
Comply
77
Tuyên bố
Declaration
78
Quyền lực
Power
79
Truyền thông
Media
80
Nhân viên công chức
Civil servant
81
Kế hoạch
Plan
82
Tình báo
Intelligence
83
Ủy ban
Committee
84
Quyền lợi
Benefits
85
Chính sách
Policy
86
Giám sát
Supervision
87
Được bổ nhiệm
Appointed
88
Ký kết
Sign
89
Kinh phí
Budget
90
Thế giới
World
91
Khôi phục
Restore
92
Vị thế
Status
93
Tiến bộ
Progress
94
Cải cách
Reform
95
Tài chính
Finance
96
Chiến lược
Strategy
97
Hiệp ước
Treaty
98
Phòng ngừa
Prevention
99
Lập pháp
Legislation
100
Kiểm soát
Control