Political System Flashcards
(61 cards)
1
Q
Hệ thống chính trị
A
Political system
2
Q
Liên bang
A
Federal
3
Q
Tiểu bang
A
State
4
Q
Hiến pháp
A
Constitution
5
Q
Quyền lợi
A
Rights and interests
6
Q
Ba nhánh quyền lực chính
A
Three main branches of power
7
Q
Quyền lực
A
Power
8
Q
Cân bằng
A
Balance
9
Q
Thỏa hiệp
A
Compromise
10
Q
Dân chú
A
Democracy
11
Q
Cộng hòa
A
Republic
12
Q
Chủ nghĩa liên bang
A
Federalism
13
Q
Hiến pháp
A
Constitution
14
Q
Phân quyền
A
Separation of powers
15
Q
Nhánh hành pháp
A
Executive branch
16
Q
Nhánh lập pháp
A
Legislative branch
17
Q
Nhánh tư pháp
A
Judicial branch
18
Q
Tổng thống
A
President
19
Q
Quốc hội
A
Congress
20
Q
Thượng viện
A
Senate
21
Q
Hạ viện
A
House of Representatives
22
Q
Tòa án Tối cao
A
Supreme Court
23
Q
Kiểm tra và cân bằng quyền lực
A
Checks and balances
24
Q
Dự luật
A
Bill
25
Luật
Law
26
Phủ quyết
Veto
27
Quyền công dân
Civil rights
28
Thượng nghị sĩ
Senator
29
Hạ nghị sĩ
Representative
30
Quyền miễn trừ hành pháp
Executive privilege
31
Luận tội
Impeachment
32
Nội các
Cabinet
33
Đảng chính trị
Political party
34
Đảng Cộng hòa
Republican Party
35
Đảng Dân chủ
Democratic Party
36
Độc lập
Independent
37
Cử tri đoàn
Electoral College
38
Quyền bầu cử
Voting rights
39
Chiến dịch bầu cử
Campaign
40
Cử tri
Electorate
41
Khảo sát bầu cử
Poll
42
Bầu cử giữa kỳ
Midterm election
43
Bầu cử tổng thống
Presidential election
44
Đảng đa số
Majority party
45
Đảng thiểu số
Minority party
46
Vận động hành lang
Lobbying
47
Uy ban hành động chính trị
PAC (Political Action Committee)
48
Sắc lệnh hành pháp
Executive order
49
Hiệp ước
Treaty
50
Hiệp định
Agreement
51
Chính sách đối ngoại
Foreign policy
52
Chính sách đối nội
Domestic policy
53
Tam quyền phân lập
Separation of powers
54
Tranh chấp
Dispute
55
Nguyên tắc kiểm soát và cân bằng
Principle of checks and balances
56
Tự do hơn
Liberal
57
Bảo thủ
Conservative
58
Quá trình
Process
59
Củng cố
Consolidate
60
Phân cực
Polarization
61
Phân chia
Division