English 1 Flashcards
(30 cards)
especially (adv)
đặc biệt là
particularly
= especially (đặc biệt là)
in contract
ngược lại
Do you mind + V_ing…..?
Would______________?
Bạn có phiền ( người nghe làm)
to regard sb as sth
xem ai như cái gì
to match
hợp ( vật với vật)
to suit
hợp ( vật với người)
to look familiar
trông quen thuộc
to lower the rent
giảm tiền thuế
to provide sb with sth
to provide sth for sb
chuẩn bị cái gì cho ai
chuẩn bị cho ai cái gì
to ask sb to do sth
__get__________
= to have sb do sth
= to have sth done
get
nhờ ai đó làm gì
to permit
cho phép
permit (n)
giấy phép
permission (n)
sự cho phép
to allow
cho phép
to admit
thừa nhận
to corres’pond
trau dồi thư từ
storage
xếp vào kho, lưu trữ
to be willing to
sẵn sàng
to be unwilling to
không sẵn sàng
sportsmanship
tinh thần thể thao
to endanger
giấy nguy hiểm
to know
knowledge (n)
knowledgable (adj)
để biết
kiến thức
hiểu biết
exceptionally
đặt biệt