English 5 Flashcards
(35 cards)
1
Q
xác định (v)
A
determine
2
Q
(thuộc) giải trí
A
recreational (adj)
3
Q
điều kiện thuận lợi
A
facility
4
Q
sống được
A
liveable(adj) = livable (adj)
5
Q
xung đột
A
conflict (n)
6
Q
chỉ số
A
index
7
Q
urban spawl
A
sự đô thị hoá
8
Q
làm nhạc nhiên
A
surprisingly (adv)
9
Q
không thể thực hiện được
A
impossibility
10
Q
ngăn cản
A
prevent
11
Q
heroic
A
anh hùng
12
Q
màu mỡ, nói về (đất) phì nhiều
A
fertile
13
Q
industry
A
công nghiệp
14
Q
sự truy cập
A
access
15
Q
respect
A
tôn trọng
16
Q
provide
A
cung cấp
17
Q
encourage
A
khuyến khích, cổ vũ
18
Q
envelope
A
phong bì
19
Q
dịch vụ hoặc sự làm thuê
A
employ
20
Q
commitee
A
uỷ ban
21
Q
thuyết phục
A
persuade
22
Q
hypothesis
A
giả thuyết
23
Q
prove
A
chứng minh
24
Q
destroy
A
phá huỷ
25
humane
nhân đạo
26
succeed
nối tiếp, tiếp tục
27
impression
ấn tượng
28
to compete
thu đấu
29
competition (n)
cuộc thi đấu
30
competitor (n)
người thi đấu
31
to look after = to take care of = *to care for
chăm sóc
32
fame (n)
sự nổi tiếng
33
encourage someone
động viên, khuyến khích
34
empathise with someone
đồng cảm, cảm thông với ai đó
35
assure someone
làm cho ai vững tin