English 2 Flashcards
(30 cards)
1
Q
artificial
A
nhân tạo
2
Q
man-made
A
nhân tạo
3
Q
taste + adj
A
có vị ntn đó
4
Q
to fine
A
phạt
5
Q
honest
A
thật thà
6
Q
dishonest
A
không trung thực
7
Q
to hurry
to be in a hurry
A
vội vàng
đang vội vàng
8
Q
scarcely
A
hầu như không
9
Q
to miss
A
bỏ lỡ
10
Q
to complain
A
phân vân
11
Q
to rely on
A
dựa vào
12
Q
a second serving
A
khẩu phần ăn thêm
13
Q
a thirst for knowledge
A
khao khát về kiến thức
14
Q
richness
A
sự phong phú
15
Q
abundance
A
giàu có, phong phú, dồi dào
16
Q
weath
A
sựi giàu có
17
Q
poverty
A
nghèo nàn
18
Q
quite (adv)
A
pretty, rather ( khá )
19
Q
to impress
A
gây ấn tượng
20
Q
impression (n)
A
ấn tượng
21
Q
to make a deep impression on sb
A
gây ấn tượng sâu sắc
22
Q
to impress deeply
A
gây ấn tượng sâu sắc
23
Q
impressive (adj)
A
ấn tượng
24
Q
metropolitan
A
thuộc về thủ đô
25
affordable
giá cả phải chăng
26
Oceania
châu đại dương
27
catalogue
mục lục, bảng thống kê
28
the demands of local residents
nhu cầu của dân cư địa phương
29
urban
thuộc về thành phố
30
rural
thuộc về nông thôn