English 4 Flashcards
(39 cards)
1
Q
extrovert
A
hướng ngoại
2
Q
introvert
A
hướng nội
3
Q
to enjoy one self
A
vui
4
Q
wonder
A
kỳ quan
5
Q
wonderful
A
tuyệt vời
6
Q
to be absorbed in
A
thích
7
Q
May I borrow your book?
Can you lent me your book?
A
.
8
Q
to spent + time + V_ing
A
dành thời gian làm việc gì đó
9
Q
have difficulty in doing sth
A
gặp khó khắn khi làm gì đó
10
Q
to accuse sb of doing sth
A
buộc tội ai về việc gì
11
Q
It’s no use + V_ing
A
chẳng có ích
12
Q
to carry out
A
thực hiện
13
Q
out of touch
A
không liên lạc
14
Q
to be familiar with
A
cảm thấy thân thuộc
15
Q
such + a/an + adj + noun + that
so + adj + that
A
.
16
Q
to be busy + V_ing
A
bận
17
Q
to be worth + V_ing
A
đáng giá
18
Q
as if
A
như thể
19
Q
fertilizer
A
phân bón
20
Q
active
A
hoạt động
21
Q
inactive
A
không hoạt động
22
Q
by the time
A
trước lúc
23
Q
expectedly (adj)
A
mong đợi
24
Q
unexpectedly
A
không mong đợi
25
affordable
( giá cả ) phải chăng
26
forbidden
bị cấm
27
exhausted
kiệt sức
28
populous
đông dân
29
cosmopolitan
( thuộc ) toàn thế giới
30
easy-going
thoải mái, dễ chịu
31
canel
con kênh
32
jet lag
sự mệt mỏi sau chuyến bay
33
get over
vượt qua
34
fabulous
tuyệt vời
35
reliable
chắc chắn
36
metropolitan
thuộc về đô thị
37
multicultural
đa văn hoá
38
draw back
mặt hạn chế
39
sạch túi (adj)
Broke