Giải trí Flashcards
(4 cards)
1
Q
ovation
A
(n) tràng pháo tay
The cast of the play received a standing ovation.
2
Q
concert hall
A
(n) phòng hòa nhạc
The concert hall was filled with music lovers.
3
Q
usher
A
(n) người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi trong rạp hát
The usher showed us to our seats.
Người dẫn chỗ đã chỉ cho chúng tôi đến chỗ ngồi của mình.
4
Q
brochure
A
(n) cuốn sách nhỏ chứa thông tin quảng cáo
The brochure provides information about the upcoming shows.