Quảng cáo và tiếp thị Flashcards

(20 cards)

1
Q

clearance sale

A

ˈklɪrəns seɪl

(Phrase) Sự giảm giá lớn cho các mặt hàng còn lại trong kho để làm sạch hàng tồn kho (sale xả hàng, giảm giá thanh lý).

E.g: The store is having a clearance sale to make room for new inventory.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

complimentary

A

ˌkɑmpləˈmɛnˌtɛri

(adj) Miễn phí hoặc được tặng kèm

E.g: The hotel offers complimentary breakfast for guests.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

consumer

A

kənˈsuːmər

(noun) Người mua hàng hoặc người tiêu dùng cuối cùng.

E.g: The company values consumer feedback.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

eligible

A

ˈɛlɪdʒəbl

(adj) Đủ điều kiện hoặc đủ tư cách để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi cụ thể.

E.g: To be eligible for the scholarship, you must meet certain criteria.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

exceed

A

ɪkˈsiːd

(verb) Vượt quá hoặc nhiều hơn so với một giới hạn hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

The project’s cost should not exceed the budget.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

in bulk

A

ɪn bʌlk

(Phrase) Mua một lượng lớn hoặc số lượng nhiều của một sản phẩm cùng một lúc.

Retailers often purchase goods in bulk to save on costs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

in installments

A

ɪn ɪnˈstɔlmənts

(Phrase) Trả tiền theo từng kỳ trả góp thay vì một lần thanh toán.

You can pay for the car in installments over several months.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

inventory

A

ˈɪnvəntɔːri/

(noun) Hàng tồn kho hoặc danh sách các sản phẩm có sẵn trong cửa hàng hoặc kho.

The store conducts regular inventory checks.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

invoice

A

ˈɪnˌvɔɪs

(noun) Hóa đơn hoặc biên lai chi tiêu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm đã mua.

Please send the invoice to our accounting department.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

markdown

A

ˈmɑrkˌdaʊn

(noun) Sự giảm giá hoặc giảm giá của một sản phẩm so với giá ban đầu.

The store announced a markdown on winter clothing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

redeem

A

rɪˈdim

(verb) Đổi lấy hoặc sử dụng một phiếu ưu đãi, mã giảm giá hoặc điểm thưởng để nhận một ấn phẩm hoặc dịch vụ.

You can redeem your reward points for a free night’s stay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

retailer

A

ˈriːˌteɪlər

(noun) Người bán hàng hoặc cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

The retailer offers a wide range of electronic devices.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take advantage of

A

teɪk ədˈvænˌtɪdʒ əv

(Phrase) Tận dụng hoặc sử dụng một cơ hội hoặc ưu đãi một cách tốt nhất.

You should take advantage of the discount while it lasts.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

warranty

A

ˈwɔrənti

(noun) Cam kết hoặc bảo hành rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động theo cách mong đợi trong một khoảng thời gian cụ thể.

The warranty covers any defects in the appliance.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

brochure

A

ˈbroʊʃʊr

(noun) Tài liệu hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc điểm đến cụ thể.

The travel agency provides a brochure with details of vacation packages.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fill out

A

fɪl aʊt

(verb) phrasal Điền thông tin hoặc điểm đến các mục trống trong một biểu mẫu hoặc tài liệu cụ thể.

Please fill out the application form completely.

17
Q

evaluation

A

ɪˌvæljuˈeɪʃən

(noun) Quá trình xem xét hoặc đánh giá chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một sự kiện, dự án hoặc sản phẩm cụ thể.

The evaluation of the project’s success will be conducted next month.

18
Q

leaflet

A

ˈliːflət

(noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin hoặc quảng cáo sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cụ thể.

They distributed leaflets to promote the charity event.

19
Q

flyer

A

ˈflaɪər

(noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để quảng cáo, thông báo hoặc cung cấp thông tin về sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

The flyer contains details about the upcoming concert.

20
Q

testimonial

A

tɛˈstɪˌmoʊniəl

(noun) Lời chứng thực hoặc đánh giá tích cực về một sản phẩm hoặc dịch vụ từ khách hàng đã sử dụng.

The website features customer testimonials about the product.