Quảng cáo và tiếp thị Flashcards
(20 cards)
clearance sale
ˈklɪrəns seɪl
(Phrase) Sự giảm giá lớn cho các mặt hàng còn lại trong kho để làm sạch hàng tồn kho (sale xả hàng, giảm giá thanh lý).
E.g: The store is having a clearance sale to make room for new inventory.
complimentary
ˌkɑmpləˈmɛnˌtɛri
(adj) Miễn phí hoặc được tặng kèm
E.g: The hotel offers complimentary breakfast for guests.
consumer
kənˈsuːmər
(noun) Người mua hàng hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
E.g: The company values consumer feedback.
eligible
ˈɛlɪdʒəbl
(adj) Đủ điều kiện hoặc đủ tư cách để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi cụ thể.
E.g: To be eligible for the scholarship, you must meet certain criteria.
exceed
ɪkˈsiːd
(verb) Vượt quá hoặc nhiều hơn so với một giới hạn hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
The project’s cost should not exceed the budget.
in bulk
ɪn bʌlk
(Phrase) Mua một lượng lớn hoặc số lượng nhiều của một sản phẩm cùng một lúc.
Retailers often purchase goods in bulk to save on costs.
in installments
ɪn ɪnˈstɔlmənts
(Phrase) Trả tiền theo từng kỳ trả góp thay vì một lần thanh toán.
You can pay for the car in installments over several months.
inventory
ˈɪnvəntɔːri/
(noun) Hàng tồn kho hoặc danh sách các sản phẩm có sẵn trong cửa hàng hoặc kho.
The store conducts regular inventory checks.
invoice
ˈɪnˌvɔɪs
(noun) Hóa đơn hoặc biên lai chi tiêu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm đã mua.
Please send the invoice to our accounting department.
markdown
ˈmɑrkˌdaʊn
(noun) Sự giảm giá hoặc giảm giá của một sản phẩm so với giá ban đầu.
The store announced a markdown on winter clothing.
redeem
rɪˈdim
(verb) Đổi lấy hoặc sử dụng một phiếu ưu đãi, mã giảm giá hoặc điểm thưởng để nhận một ấn phẩm hoặc dịch vụ.
You can redeem your reward points for a free night’s stay.
retailer
ˈriːˌteɪlər
(noun) Người bán hàng hoặc cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
The retailer offers a wide range of electronic devices.
take advantage of
teɪk ədˈvænˌtɪdʒ əv
(Phrase) Tận dụng hoặc sử dụng một cơ hội hoặc ưu đãi một cách tốt nhất.
You should take advantage of the discount while it lasts.
warranty
ˈwɔrənti
(noun) Cam kết hoặc bảo hành rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động theo cách mong đợi trong một khoảng thời gian cụ thể.
The warranty covers any defects in the appliance.
brochure
ˈbroʊʃʊr
(noun) Tài liệu hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc điểm đến cụ thể.
The travel agency provides a brochure with details of vacation packages.
fill out
fɪl aʊt
(verb) phrasal Điền thông tin hoặc điểm đến các mục trống trong một biểu mẫu hoặc tài liệu cụ thể.
Please fill out the application form completely.
evaluation
ɪˌvæljuˈeɪʃən
(noun) Quá trình xem xét hoặc đánh giá chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một sự kiện, dự án hoặc sản phẩm cụ thể.
The evaluation of the project’s success will be conducted next month.
leaflet
ˈliːflət
(noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin hoặc quảng cáo sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cụ thể.
They distributed leaflets to promote the charity event.
flyer
ˈflaɪər
(noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để quảng cáo, thông báo hoặc cung cấp thông tin về sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
The flyer contains details about the upcoming concert.
testimonial
tɛˈstɪˌmoʊniəl
(noun) Lời chứng thực hoặc đánh giá tích cực về một sản phẩm hoặc dịch vụ từ khách hàng đã sử dụng.
The website features customer testimonials about the product.