gifted children Flashcards
(67 cards)
1
Q
giftedness
A
sự tài năng
2
Q
sự tài năng
A
giftedness
3
Q
determined
A
kiên quyết, quyết đoán
4
Q
kiên quyết, quyết đoán
A
determined
5
Q
backup
A
sự hỗ trợ
6
Q
sự hỗ trợ
A
backup
7
Q
to influence
A
làm ảnh hưởng
8
Q
to manipulate
A
thao túng, lôi kéo
9
Q
thao túng, lôi kéo
A
to manypulate
10
Q
to identify
A
xác định, nhận dạng
11
Q
xác định, nhận dạng
A
to identify
12
Q
to predict
A
dự đoán
13
Q
to emerge
A
xuất hiện, nổi bật lên
14
Q
appropriate
A
phù hợp, hợp lý
15
Q
phù hợp, hợp lý
A
appropriate
16
Q
exceptionally
A
đặc biệt, ngoại lệ
17
Q
đặc biệt, ngoại lệ
A
exceptionally
18
Q
means
A
cách thức, phương thức
19
Q
cách thức, phương thức
A
means
20
Q
qualitative
A
thuộc về thẩm định chất lượng
21
Q
quantitative
A
thuộc về thẩm định số lượng
22
Q
intellectually
A
có kiến thức, hiểu biết sâu rộng
23
Q
có kiến thức, hiểu biết rộng
A
intellectually
24
Q
to compensate
A
đền bù
25
đền bù
to compensate
26
self-regulation
sự tự điều chỉnh
27
sự tự điều chỉnh
self-regulation
28
metacognition
sự suy nghĩ và nhận thức cao
29
sự suy nghĩ và nhận thức cao
metacognition
30
monitoring
sự giám sát
31
sự giám sát
monitoring
32
evaluation
sự đánh giá
33
sự đánh giá
evaluation
34
to demonstrate
chứng minh, bày tỏ
35
succinctly
ngắn gọn, súc tích
36
ngắn gọn, súc tích
succinctly
37
merely
đơn giản, chỉ
38
đơn giản, chỉ
merely
39
adjustment
sự điều chỉnh
40
sự điều chỉnh
adjustment
41
conversely
ở chiều hướng ngược lại
42
ở chiều hướng ngược lại
conversely
43
to overdirect
hướng dẫn và đưa ra chỉ thị nhiều hơn mức cần thiết
44
quá mức cần thiết
to overdirect
45
to diminish
giảm bớt
46
giảm bớt
to diminish
47
autonomy
quyền tự trị, sự tự chủ
48
quyền tự trị, sự tự chủ
autonomy
49
major
rất quan trọng, chủ yếu
50
competent
thông thạo, có năng lực cao
51
thông thạo, có năng lực cao
competent
52
deprived
thiếu thốn, nghèo khó
53
thiếu thốn, nghèo khó
deprived
54
theoretical
thuộc lý thuyết
55
thuộc lý thuyết
theoretical
56
vital
quan trọng
57
domain
vùng, miền, ngành
58
vùng, miền, ngành
domain
59
characteristic
đặc tính, nét riêng biệt
60
đặc tính, nét riêng biệt
characteristic
61
expertise
sự thành thạo, chuyên gia
62
sự thành thạo, chuyên gia
expertise
63
facilitate
điều phối, tạo dk thuận lợi
64
điều phối, tạo dk thuận lợi
facilitate
65
to desire
ao ước, khao khát
66
ao ước, khao khát
to desire
67
efficiency
sự hiệu quả