GIVING DIRECTIONS Flashcards

(29 cards)

1
Q

circulation desk

A

khu vực trả, mượn sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mall entrance

A

cổng vào trung tâm thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

main corridor

A

hành lang chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

botanical garden

A

vườn thực vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

roller coaster

A

tàu lượn siêu tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

adjacent

A

gần với, tiếp giáp với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lobby

A

sảnh đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

statue

A

tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

restroom

A

phòng nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go straight on

A

đi thẳng về trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go past the traffic lights

A

đi qua đèn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

at the roundabout turn left

A

tại vòng xoay thì rẽ trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take the first left

A

rẽ vào ngã trái đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vegetable bed

A

luống rau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bush

A

bụi rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fountain

A

đài phun nước

17
Q

ticket booth

18
Q

upstairs

A

lên cầu thang

19
Q

downstairs

A

xuống cầu thang

20
Q

bamboo fence

A

hàng rào tre

21
Q

the landing

A

chỗ nghỉ của cầu thang

22
Q

drawing room

A

phòng nghỉ dành cho khách

23
Q

cloakroom

A

phòng giữ đồ

24
Q

pantry

A

kho chứa đồ ăn

25
cellar
tầng hầm
26
attic
tầng gác mái
27
ballroom
phòng sự kiện
28
servants' quarters
phòng cho những người phục vụ
29
conservatory
nhà kính trồng cây