GIVING DIRECTIONS Flashcards
(29 cards)
1
Q
circulation desk
A
khu vực trả, mượn sách
2
Q
mall entrance
A
cổng vào trung tâm thương mại
3
Q
main corridor
A
hành lang chính
4
Q
botanical garden
A
vườn thực vật
5
Q
roller coaster
A
tàu lượn siêu tốc
6
Q
adjacent
A
gần với, tiếp giáp với
7
Q
lobby
A
sảnh đợi
8
Q
statue
A
tượng
9
Q
restroom
A
phòng nghỉ
10
Q
go straight on
A
đi thẳng về trước
11
Q
go past the traffic lights
A
đi qua đèn giao thông
12
Q
at the roundabout turn left
A
tại vòng xoay thì rẽ trái
13
Q
take the first left
A
rẽ vào ngã trái đầu tiên
14
Q
vegetable bed
A
luống rau
15
Q
bush
A
bụi rậm
16
Q
fountain
A
đài phun nước
17
Q
ticket booth
A
quầy vé
18
Q
upstairs
A
lên cầu thang
19
Q
downstairs
A
xuống cầu thang
20
Q
bamboo fence
A
hàng rào tre
21
Q
the landing
A
chỗ nghỉ của cầu thang
22
Q
drawing room
A
phòng nghỉ dành cho khách
23
Q
cloakroom
A
phòng giữ đồ
24
Q
pantry
A
kho chứa đồ ăn
25
cellar
tầng hầm
26
attic
tầng gác mái
27
ballroom
phòng sự kiện
28
servants' quarters
phòng cho những người phục vụ
29
conservatory
nhà kính trồng cây