R-ENVIRONMENT Flashcards
(28 cards)
1
Q
fossil
A
hóa thạch
2
Q
contaminate
A
làm bẩn
3
Q
detoxify
A
thanh lộc, khử, giải độc
4
Q
urbanization
A
sự thành thị hóa
5
Q
sustainability
A
sự bền vững
6
Q
ecotourism
A
du lịch sinh thái
7
Q
deforestation
A
sự phá rừng
8
Q
subsidy
A
tiền trợ cấp
9
Q
soil erosion
A
xói mòn đất
10
Q
state
A
chính phủ
11
Q
investment
A
sự đầu tư
12
Q
sewerage littering
A
xả rác
13
Q
coral reef
A
rạn san hô
14
Q
economic
A
kinh tế
15
Q
economical
A
tiết kiệm
16
Q
maladaptation
A
sự không thích nghi
17
Q
pathogens
A
mầm bệnh
18
Q
uncontainable
A
không thể kiểm soát
19
Q
greenhouse effect
A
hiệu ứng nhà kính
20
Q
alternative
A
thay thế
21
Q
energy-efficient
A
tiết kiệm năng lượng
22
Q
acid rain
A
mưa axit
23
Q
pollutant
A
chất gây ô nhiễm
24
Q
global warming
A
nóng lên toàn cầu
25
renewable
có thể tái tạo
26
sewage
nước thải
27
release
thải ra
28
poisonous
chất độc