R-THE NATURAL WORLD Flashcards
(19 cards)
1
Q
glacier
A
sông băng
2
Q
magnetic
A
có từ tính
3
Q
presence
A
sự hiện diện
4
Q
imitate
A
bắt chước
5
Q
giant
A
rất bự, lớn
6
Q
evaporation
A
bay hơi
7
Q
existence
A
hiện tượng có thực
8
Q
stranding
A
mắc cạn
9
Q
myth
A
chuyện thần thoại
10
Q
breeding
A
sinh sản
11
Q
nest building
A
xây tổ
12
Q
doservation
A
sự quan sát
13
Q
migration
A
sự di cư
14
Q
navigation
A
sự chỉ dẫn
15
Q
moisture
A
độ ẩm
16
Q
resilient
A
tính hồi phục, đàn hồi
17
Q
stray
A
đi lạc
18
Q
diverse
A
nhiều loại khác nhau
19
Q
thrive
A
phát triển mạnh mẽ