hệ sinh thái🐛 Flashcards

(16 cards)

1
Q

hệ sinh thái

A

bao gồm tổ hợp quần xã và môi trường sống, các chu trình dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cấu trúc hệ sinh thái

A

thành phần hữu sinh và vô sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thành phần hữu sinh

A

sinh vật sản xuất, tiêu thụ, phân giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thành phần vô sinh

A

chất vô cơ, hữu cơ, yếu tố khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

các kiểu hệ sinh thái

A

tự nhiên và nhân tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chuỗi thức ăn

A

1 dãy nhiều sinh vật có mgh dinh dưỡng, mỗi loài là 1 mắt xích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lưới thức ăn

A

tập hợp nhiều chuỗi thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bậc dinh dưỡng cấp 1

A

sinh vật sản xuất, sử dụn mùn bã hữu cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bậc dinh dưỡng cấp 2

A

là các sinh vật tiêu thụ sinh vật bậc 1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hiệu suất sinh thái

A

tỉ lệ năng lượng bậc cao hơn so với bậc thấp hơn (%)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

diễn thế nguyên sinh

A

môi trường không có sinh vật -> quần xã ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

diễn thế thứ sinh

A

môi trường đã có sinh vật -> quần xã ổn định hoặc suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nguyên nhân diễn thế sinh thái

A

bên ngoài (môi trường, khí hậu), bên trong (sự cạnh tranh giữa các loài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hiện tượng ảnh hưởng đến hệ sinh thái

A

nóng lên toàn cầu, phì dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sinh quyển

A

toàn bộ hệ sinh thái trên trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly